Đọc nhanh: 温泉浴 (ôn tuyền dục). Ý nghĩa là: Hot Spring Bath Tắm suối nước nóng.
Ý nghĩa của 温泉浴 khi là Danh từ
✪ Hot Spring Bath Tắm suối nước nóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 温泉浴
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 他 是 一个 温柔 的 哥哥
- Anh ấy là người anh trai dịu dàng.
- 橡胶 在 高温 下会 膨胀
- Cao su sẽ nở ra khi ở nhiệt độ cao.
- 退隐 林泉
- rút về ở ẩn.
- 林泉 幽静
- rừng suối yên tịnh.
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 亚洲 的 大象 比较 温和
- Voi ở Châu Á khá hiền lành.
- 温暖 的 肩膀
- Bờ vai ấm áp.
- 气温 上升
- Nhiệt độ không khí lên cao.
- 小孩 爱浴澡
- Trẻ nhỏ thích tắm.
- 他 温柔 地 抚摸 她 的 手
- Anh ấy dịu dàng xoa tay cô ấy.
- 他 有 一个 温柔 的 妻子
- Anh ấy có một cô vợ dịu dàng.
- 他 温柔 地 拥抱 了 妻子
- Anh ấy dịu dàng ôm vợ.
- 她 把手 涵在 温泉水 中
- Cô ấy ngâm tay trong suối nước nóng.
- 冬季 室温 不够 可用 浴霸 或 暖风机 提高 室温
- Nếu nhiệt độ phòng không đủ vào mùa đông, bạn có thể sử dụng máy sưởi nhà tắm hoặc máy sưởi.
- 这个 温泉 很 舒服
- Suối nước nóng này rất dễ chịu.
- 我们 周末 去 温泉 吧
- Cuối tuần chúng ta đi suối nước nóng nhé.
- 这座 山里 有 很多 温泉
- Có rất nhiều suối nước nóng trong ngọn núi này.
- 温泉 对 健康 有 好处
- Suối nước nóng tốt cho sức khỏe.
- 她 是 一个 温柔 的 女孩
- Cô ấy là một cô gái thùy mị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 温泉浴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 温泉浴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm泉›
浴›
温›