Đọc nhanh: 渤海 (bột hải). Ý nghĩa là: Biển Bột Hải, hay Bột Hải, giữa Liêu Ninh và Sơn Đông, Parhae, vương quốc Triều Tiên ở Mãn Châu và Siberia 698-926, Bột Hải.
✪ Biển Bột Hải, hay Bột Hải, giữa Liêu Ninh và Sơn Đông
Bohai Sea, or Bo Hai, between Liaoning and Shandong
✪ Parhae, vương quốc Triều Tiên ở Mãn Châu và Siberia 698-926
Parhae, Korean kingdom in Manchuria and Siberia 698-926
✪ Bột Hải
在山东半岛和辽东半岛之间
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渤海
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 海边 都 是 砂粒
- Bờ biển đầy cát nhỏ.
- 飞机 贴着 海面 飞行
- Máy bay bay sát mặt biển.
- 他们 住 在 海滨 附近
- Họ sống gần bờ biển.
- 跟 海军 士官 加西亚 一样
- Giống như Petty Officer Garcia.
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 氵 是 海 的 部件 之一
- "氵" là một trong những bộ kiện của "海".
- 海归 是 指 从 海外 留学 归来 的 人才
- "“海归”" là chỉ những nhân tài du học ở nước ngoài về.
- 海伦 在 快餐店 里点 了 炸鸡 和 色拉
- Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.
- 我 更 喜欢 菲茨杰拉德 而 不是 海明威
- Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 海堤
- đê biển
- 海豚 崽 在 海里 游
- Những con cá heo con bơi lội dưới biển.
- 寰海
- trong nước.
- 宦海
- quan trường
- 海底
- Đáy biển.
- 海腰
- eo biển
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 渤海 是 中国 的 内海
- Bột Hải là vùng biển nội địa của Trung Quốc.
- 我 的 邮件 石沉大海 了
- Email của tôi đã bị lãng quên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 渤海
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 渤海 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm海›
渤›