Đọc nhanh: 混泥土桩 (hỗn nê thổ trang). Ý nghĩa là: Cọc bê tông.
Ý nghĩa của 混泥土桩 khi là Danh từ
✪ Cọc bê tông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混泥土桩
- 泥土 乌油油 的 , 十分 肥沃
- Đất bùn đen nhánh, rất phì nhiêu.
- 雨水 渗透 了 泥土
- Nước mưa ngấm vào đất bùn.
- 我 喜欢 吃 土豆泥
- Tôi thích ăn khoai tây nghiền.
- 我 做 了 土豆泥
- Tôi đã làm khoai tây nghiền.
- 把 泥土 填满 花盆 的 缝隙
- Đổ đầy đất vào các khe hở của chậu hoa.
- 推土机 一种 可用 来 挖掘 或 推动 泥土 机器 , 如 推土机 或 挖土机
- Một loại máy xúc đất, được sử dụng để đào hoặc đẩy đất như máy xúc hoặc máy đào.
- 钢筋 混凝土 屋面
- mái bê tông cốt thép
- 在 翻地 时应 把 肥料 均匀 地 混入 土壤 中
- Khi cày xới đất, hãy trộn phân bón đều vào đất.
- 搅拌 混凝土
- trộn bê-tông.
- 植物 从 泥土 中 吸收 矿物质 和 其他 养料
- Cây cỏ hấp thụ khoáng chất và chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 植物 从 泥土 中 吸收 矿物质 和 其他 养料
- Cây cối hấp thụ khoáng chất và chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 浇灌 混凝土
- đúc bê-tông.
- 这是 钢筋 混凝土 结构
- Đây là kết cấu bê tông cốt thép.
- 把 幼苗 移栽 到 含 泥炭 的 土壤 里
- Di chuyển các cây giống trẻ vào đất chứa mục vàng.
- 他 把 幼苗 移栽 到 含 泥炭 的 土壤 里
- Anh ta đã di chuyển cây con ra khỏi đất chứa tơ đất.
- 需要 和 水泥 做 混凝土
- Cần trộn xi măng để làm bê tông.
- 躔 迹 在 泥土 上 很 清晰
- Vết chân thú trên đất rất rõ ràng.
- 车轮 掀起 了 路上 的 泥土
- Bánh xe đã cuốn bụi đất trên đường lên.
- 你 的 肘 上 满 了 泥土
- Trên khuỷu tay của bạn đầy bùn đất.
- 工人 正在 浇注 混凝土
- Công nhân đang đổ bê tông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 混泥土桩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 混泥土桩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm土›
桩›
泥›
混›