Đọc nhanh: 混水墙 (hỗn thuỷ tường). Ý nghĩa là: tường xây trát.
Ý nghĩa của 混水墙 khi là Danh từ
✪ tường xây trát
plastered masonry wall
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混水墙
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 平板 用于 刮平 墙面
- Máy mài phẳng dùng để làm phẳng tường.
- 阿姨 给 我们 买 了 水果
- Dì đã mua trái cây cho chúng tôi.
- 藤 依附 在 墙边
- Dây leo bám vào tường.
- 山清水秀 瀑布 流水 生财 江山如画 背景墙
- Bức tường nền đẹp như tranh vẽ cảnh đẹp núi non thác nước chảy sinh tài.
- 河水 很 混
- Nước sông rất đục.
- 油和水 混合
- Dầu và nước lẫn lộn.
- 水磨 砖 的 墙
- chà tường.
- 酒精 和 水 混合
- Rượu cồn và nước pha trộn.
- 雨水 浸透 了 墙壁
- Nước mưa đã thấm vào tường.
- 墙上 挂 著 一幅 山水画
- Có một bức tranh phong cảnh treo trên tường.
- 墙上 挂 着 一幅 山水 花 画儿
- Trên tường treo một bức tranh sơn thủy.
- 墙壁 因为 漏水 变得 潮湿
- Những bức tường ẩm ướt vì bị rỉ nước.
- 诀窍 在于 要 混入 Tovex 水胶 炸药 以 制造 出 一种 易燃 的 凝胶
- Bí quyết là trộn nó vào Tovex để tạo ra một loại gel dễ cháy
- 需要 和 水泥 做 混凝土
- Cần trộn xi măng để làm bê tông.
- 湖水 有些 混
- Nước hồ có chút đục.
- 墙上 挂 着 一幅 水墨画
- Trên tường treo một bức tranh thuỷ mặc.
- 你 去 用 水泥 勾 一下 墙缝
- Bạn hãy dùng xi măng trát lại những khe tường.
- 他 把 沙子 和 水泥 混合 在 一起
- Anh ấy mang cát và xi măng trộn vào nhau.
- 这里 的 水 很 混
- Nước ở đây rất đục.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 混水墙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 混水墙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm墙›
水›
混›