Đọc nhanh: 深海围网 (thâm hải vi võng). Ý nghĩa là: lưới ví-seine (đánh bắt cá).
Ý nghĩa của 深海围网 khi là Danh từ
✪ lưới ví-seine (đánh bắt cá)
purse-seine net (fishing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深海围网
- 潜入 深海 很 危险
- Lặn sâu xuống biển rất nguy hiểm.
- 冰间 湖由 海水 冰 围成 的 一块 开阔 的 水域
- 冰间湖 là một vùng nước rộng mở được bao quanh bởi băng biển.
- 海滩 上 晾着 渔网
- Phơi lưới đánh cá trên bãi biển.
- 探测 海 的 深度
- thăm dò độ sâu của biển.
- 大海 深处 有 许多 奥秘
- Dưới đáy đại dương có nhiều bí ẩn.
- 血海深仇 ( 因 杀人 而 引起 的 极 深 的 仇恨 )
- hận thù chồng chất.
- 大海 呈 深蓝色
- Biển hiện lên màu xanh đậm.
- 这个 单薄 的 网眼 围栏 会 保护 我 的
- Hàng rào lưới mỏng này sẽ bảo vệ tôi.
- 党 的 恩情 比 海深
- công ơn của Đảng sâu như biển.
- 请 详见 店内 海报 或 登陆 我们 的 网站 .
- vui lòng xem chi tiết trong poster cửa hàng, hoặc truy cập trang web của chúng tôi.
- 震源 在 深海 中
- Nguồn gốc động đất nằm dưới biển sâu.
- 海洋 测深 学 , 海洋 测深 术 测量 大 水域 的 深度
- Nghiên cứu đo đạc độ sâu biển, phương pháp đo đạc độ sâu biển đo lường độ sâu của vùng nước rộng lớn.
- 通信 网络 的 覆盖范围 很广
- Độ phủ sóng của mạng lưới thông tin rất rộng.
- 我 必须 要 从 脑海 深处 召唤 回 那个 谜题
- Tôi phải tóm tắt phương trình từ sâu thẳm tâm trí của mình.
- 他们 一起 在 海边 结网
- Họ cùng nhau đan lưới bên bờ biển.
- 他 深沉 地 观察 着 周围
- Anh ấy âm thầm quan sát xung quanh.
- 夜深 了 , 四围 沉静 下来
- đêm đã khuya, bốn bề im ắng.
- 海洋 深处 充满 了 神秘
- Sâu trong đại dương tràn đầy bí ẩn.
- 深夜 的 海边 很 浪漫
- Bờ biển lúc nửa đêm rất lãng mạn.
- 这是 深层 网络 信息 的 加密 链接
- Đó là một liên kết được mã hóa đến web sâu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 深海围网
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 深海围网 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm围›
海›
深›
网›