Từ hán việt: 【tri.truy.chuy】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tri.truy.chuy). Ý nghĩa là: Tri Hà (tên sông, ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc.).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Tri Hà (tên sông, ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc.)

淄河,水名,在山东

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 淄

Hình ảnh minh họa cho từ 淄

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 淄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Chuy , Tri , Truy
    • Nét bút:丶丶一フフフ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EVVW (水女女田)
    • Bảng mã:U+6DC4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình