Từ hán việt: 【tri.truy】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tri.truy). Ý nghĩa là: đen; màu đen. Ví dụ : - áo đen

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

đen; màu đen

黑色

Ví dụ:
  • -

    - áo đen

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • -

    - áo đen

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 缁

Hình ảnh minh họa cho từ 缁

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tri , Truy
    • Nét bút:フフ一フフフ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMVVW (女一女女田)
    • Bảng mã:U+7F01
    • Tần suất sử dụng:Thấp