Từ hán việt: 【tư.ti】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tư.ti). Ý nghĩa là: bàn; bàn bạc; thương lượng (với người khác).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

bàn; bàn bạc; thương lượng (với người khác)

同'咨'1.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 谘

Hình ảnh minh họa cho từ 谘

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 谘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ti ,
    • Nét bút:丶フ丶一ノフノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIOR (戈女戈人口)
    • Bảng mã:U+8C18
    • Tần suất sử dụng:Thấp