淀积 diàn jī

Từ hán việt: 【điện tí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "淀积" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (điện tí). Ý nghĩa là: trầm tích.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 淀积 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 淀积 khi là Động từ

trầm tích

沉积、沉淀并积聚

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淀积

  • - 积劳成疾 jīláochéngjí

    - vất vả lâu ngày thành bệnh.

  • - 忧愁 yōuchóu 淤积 yūjī zài 心头 xīntóu

    - lo buồn chất chứa trong lòng.

  • - 怨气 yuànqì 委积 wěijī 心中 xīnzhōng 难受 nánshòu

    - Oán khí tích tụ trong lòng rất khó chịu.

  • - 山顶 shāndǐng 积雪 jīxuě 皑皑 áiái bái

    - Tuyết đọng trên đỉnh núi trắng xóa.

  • - 累积 lěijī 财富 cáifù

    - tích luỹ tiền của.

  • - huá 沉淀 chéndiàn zài 池底 chídǐ

    - Khoáng chất kết tủa ở đáy hồ.

  • - 参加 cānjiā 比赛 bǐsài néng 帮助 bāngzhù 积分 jīfēn

    - Tham gia cuộc thi có thể giúp bạn tích lũy điểm.

  • - 这所 zhèsuǒ 房子 fángzi 面积 miànjī 不小 bùxiǎo

    - Diện tích của ngôi nhà này không nhỏ.

  • - zhè jiān 房子 fángzi de 面积 miànjī 很大 hěndà

    - Ngôi nhà này có diện tích rất rộng

  • - 国家 guójiā yào 合理安排 hélǐānpái 积累 jīlěi

    - Nhà nước cần sắp xếp hợp lí vốn tích lũy.

  • - cuò 火积薪 huǒjīxīn

    - nuôi ong tay áo; xếp củi lên lửa

  • - 囤积居奇 túnjījūqí

    - tích trữ hàng tốt.

  • - 囤积居奇 túnjījūqí

    - đầu cơ tích trữ

  • - 伏安 fúān 功率 gōnglǜ 单位 dānwèi 等于 děngyú 伏特 fútè 安培 ānpéi de 乘积 chéngjī 等于 děngyú 瓦特 wǎtè

    - Đơn vị công suất theo công thức Volt-Ampere (VA) bằng tích của một Volt và một Ampere, tương đương với một Watt.

  • - 货物 huòwù 堆积如山 duījīrúshān

    - Hàng hoá chất đống như núi.

  • - 书桌上 shūzhuōshàng de 文件 wénjiàn 堆积如山 duījīrúshān

    - Tài liệu chất đống như núi trên bàn học.

  • - 水库 shuǐkù 可以 kěyǐ 蓄积 xùjī 雨水 yǔshuǐ

    - hồ chứa nước có thể chứa nước mưa

  • - 积压物资 jīyāwùzī

    - vật tư tồn đọng.

  • - nián 旧案 jiùàn

    - án cũ để lâu năm; án tồn

  • - 学生 xuésheng men 积极 jījí 提问 tíwèn

    - Các sinh viên tích cực đặt câu hỏi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 淀积

Hình ảnh minh họa cho từ 淀积

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 淀积 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điến , Điện
    • Nét bút:丶丶一丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJMO (水十一人)
    • Bảng mã:U+6DC0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Tích
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDRC (竹木口金)
    • Bảng mã:U+79EF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao