Đọc nhanh: 涧壑 (giản hác). Ý nghĩa là: khe núi, thung lũng.
Ý nghĩa của 涧壑 khi là Danh từ
✪ khe núi
ravine
✪ thung lũng
valley
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涧壑
- 欲壑难填
- lòng tham không đáy
- 山涧
- khe núi.
- 溪涧
- khe suối.
- 千山万壑
- trăm núi nghìn khe
- 沟壑
- khe suối
- 沟壑纵横
- khe rãnh ngang dọc
- 泉水 从 山涧 里 流泻 出来
- nước suối từ trong khe núi chảy suống .
- 山涧 有 急 溜
- Trong khe núi có một dòng nước chảy xiết.
- 这 条 山路 很 险峻 , 一边 是 悬崖峭壁 , 一边 是 深不见底 的 沟壑
- Con đường núi này rất dốc, một bên là vách đá , một bên là khe núi sâu không thấy đáy.
Xem thêm 4 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 涧壑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 涧壑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm壑›
涧›