涤涤 dí dí

Từ hán việt: 【địch địch】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "涤涤" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (địch địch). Ý nghĩa là: khô cạn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 涤涤 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 涤涤 khi là Tính từ

khô cạn

形容草枯水干,山川荡然无存的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涤涤

  • - 涤除 díchú 旧习 jiùxí

    - gột sạch thói quen cũ

  • - 涤除 díchú 污垢 wūgòu

    - gột sạch vết bẩn; rửa sạch chỗ bẩn

  • - 涤荡 dídàng 污泥浊水 wūnízhuóshuǐ

    - gột sạch cặn bã nhơ bẩn; rửa sạch bùn nhơ nước bẩn.

  • - 涤荡 dídàng

    - gột rửa; rửa ráy

  • - 正在 zhèngzài 荡涤 dàngdí 厨房 chúfáng de 地板 dìbǎn

    - Anh ấy đang cọ rửa sàn bếp.

  • - 广播公司 guǎngbōgōngsī 尤其 yóuqí 希望 xīwàng néng 吸引 xīyǐn 家用 jiāyòng 洗涤 xǐdí 用品 yòngpǐn 食品 shípǐn 洗漱 xǐshù 用品 yòngpǐn 生产商 shēngchǎnshāng

    - Các đài truyền hình nói riêng hy vọng sẽ thu hút dùng các sản phẩm tẩy rửa gia dụng, thực phẩm và đồ vệ sinh cá nhân

  • - 洗涤 xǐdí

    - gột rửa; rửa ráy

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 荡涤 dàngdí 这个 zhègè 锅子 guōzi

    - Chúng tôi cần rửa sạch cái nồi này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 涤涤

Hình ảnh minh họa cho từ 涤涤

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 涤涤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Địch
    • Nét bút:丶丶一ノフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHED (水竹水木)
    • Bảng mã:U+6DA4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình