Đọc nhanh: 消化酶 (tiêu hoá môi). Ý nghĩa là: men tiêu hoá (chất hoà tan có tác dụng xúc tác sinh học trong việc tiêu hoá thức ăn).
Ý nghĩa của 消化酶 khi là Danh từ
✪ men tiêu hoá (chất hoà tan có tác dụng xúc tác sinh học trong việc tiêu hoá thức ăn)
对食物中的淀粉、脂肪、蛋白质等具有消化作用的酶,例如唾液中的酶,先把天然淀粉变成可溶性淀粉,然后变成多糖物质,最后分解成 麦芽糖
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 消化酶
- 胃液 能 帮助 消化
- Dịch tiêu hóa có thể giúp tiêu hóa.
- 运动 有助于 消化 的 功能
- Tập thể dục có lợi cho chức năng tiêu hóa.
- 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- 这 顿饭 消化 得 很快
- Bữa ăn này tiêu hóa rất nhanh.
- 消化 功能 在 胃里 进行
- Chức năng tiêu hóa diễn ra trong dạ dày.
- 食物 在 胃里 开始 消化
- Thức ăn bắt đầu được tiêu hóa trong dạ dày.
- 柠檬 可以 帮助 消化
- Chanh có thể giúp tiêu hóa.
- 她 消化 得 非常 快
- Cô ấy tiếp thu rất nhanh.
- 吃水果 利于 消化
- Ăn trái cây có lợi cho tiêu hóa.
- 他 吃 得 太 多 , 消化 不了
- Anh ấy ăn quá nhiều, không tiêu hóa được.
- 有点 消化不良
- Chỉ là một chút khó tiêu.
- 要 细嚼慢咽 这 不仅 有利于 消化 也 是 餐桌上 的 礼仪 要求
- Ăn chậm nhai kĩ, điều này không chỉ có lợi cho việc tiêu hóa mà còn là yêu cầu của phép lịch sự trên bàn ăn.
- 消化 作用
- tác dụng tiêu hoá
- 吃 蔬菜 有助于 消化
- Ăn rau giúp tiêu hóa tốt.
- 消化 过程 很 复杂
- Quá trình tiêu hóa rất phức tạp.
- 讲 那么 快 , 谁 消化 得 了 呢 ?
- Giảng nhanh thế, ai mà tiếp thu nổi chứ?
- 这些 油腻 食物 消化 得 很慢
- Những thức ăn nhiều dầu mỡ này tiêu hóa rất chậm.
- 胃 分泌 胃液 消化 食物
- Dạ dày tiết dịch vị để tiêu hóa thức ăn.
- 消化 能力 对 健康 很 重要
- Khả năng tiêu hóa rất quan trọng đối với sức khỏe.
- 消化系统 的 健康 很 重要
- Hệ tiêu hóa khỏe mạnh rất quan trọng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 消化酶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 消化酶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
消›
酶›