Đọc nhanh: 涂饰剂 (đồ sức tễ). Ý nghĩa là: chất phủ, đại lý hoàn thiện.
Ý nghĩa của 涂饰剂 khi là Danh từ
✪ chất phủ
coating agent
✪ đại lý hoàn thiện
finishing agent
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涂饰剂
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 建筑 、 装饰 用木方 、 木板
- Thanh gỗ vuông và ván gỗ để xây dựng và trang trí.
- 清洁剂 在 哪儿 呀
- Nước lau sàn đâu rồi ạ?
- 衣饰 浮艳
- quần áo trang sức loè loẹt
- 女孩 涂唇 色泽 艳
- Cô gái tô son màu tươi sáng.
- 有 一个 还 擦 除臭剂
- Một trong số họ mặc chất khử mùi.
- 防冻剂
- thuốc chống đóng băng.
- 艾哇泰 是 选择性 5 羟色胺 再 摄取 抑制剂
- Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.
- 服饰 华丽
- ăn mặc lộng lẫy.
- 他 为 妻子 买 了 个 胜饰
- Anh ấy mua cho vợ một chiếc khăn.
- 乌涂 水 不 好喝
- nước âm ấm khó uống
- 面剂 儿 放在 桌子 上
- Cục bột được đặt trên bàn.
- 箱子 里面 是 珍贵 首饰
- Bên trong hộp là đồ trang sức quý giá.
- 他 装作 若无其事 藉以 掩饰 内心 的 不安
- Anh ta giả vờ như không có gì xảy ra, để che giấu sự bất an trong lòng.
- 药剂 失效
- thuốc mất hiệu lực.
- 我 觉得 梭 利斯 的确 在 服用 兴奋剂
- Tôi nghĩ Solis đang dùng doping.
- 涂饰 木器
- sơn đồ gỗ
- 涂饰 墙壁
- tô tường.
- 她 把 自己 装饰 得 很漂亮
- Cô ấy trang điểm cho mình thật đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 涂饰剂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 涂饰剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剂›
涂›
饰›