Đọc nhanh: 海马 (hải mã). Ý nghĩa là: hải mã; cá ngựa.
Ý nghĩa của 海马 khi là Danh từ
✪ hải mã; cá ngựa
动物名脊椎动物亚门硬骨鱼纲条鳍亚纲生活于海中,直立游动头像小马,尾巴似象鼻,嘴呈管状全身包在骨质的环节所形成的硬壳中,尾巴能蜷曲卷物雄性海马尾部腹面有一孵卵囊,长三、 四寸,雌海马产卵于其中,以孵育小海马在中药里,晒干的海马可当强壮剂亦称为"龙落子"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海马
- 宽阔 平坦 的 马路
- đường cái rộng rãi bằng phẳng.
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 海尔 没有 敌人
- Hale không có bất kỳ kẻ thù nào.
- 马歇尔 请 病假 了
- Marshall bị ốm.
- 海边 都 是 砂粒
- Bờ biển đầy cát nhỏ.
- 飞机 贴着 海面 飞行
- Máy bay bay sát mặt biển.
- 他们 住 在 海滨 附近
- Họ sống gần bờ biển.
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 跟 海军 士官 加西亚 一样
- Giống như Petty Officer Garcia.
- 那 是 英国皇家海军 天马 号 的 饰 纹
- Đó là đỉnh của HMS Pegasus.
- 上海 记者 只好 说 : 免 贵姓 马
- Phóng viên Thượng Hải không còn cách nào khác đành phải nói: "Họ của tôi là Mã
- 在 英国皇家海军 天马 号 上 找到 的
- Lấy nó ra khỏi HMS Pegasus.
- 我 的 邮件 石沉大海 了
- Email của tôi đã bị lãng quên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 海马
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 海马 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm海›
马›