海马 hǎimǎ

Từ hán việt: 【hải mã】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "海马" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hải mã). Ý nghĩa là: hải mã; cá ngựa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 海马 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 海马 khi là Danh từ

hải mã; cá ngựa

动物名脊椎动物亚门硬骨鱼纲条鳍亚纲生活于海中,直立游动头像小马,尾巴似象鼻,嘴呈管状全身包在骨质的环节所形成的硬壳中,尾巴能蜷曲卷物雄性海马尾部腹面有一孵卵囊,长三、 四寸,雌海马产卵于其中,以孵育小海马在中药里,晒干的海马可当强壮剂亦称为"龙落子"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海马

  • - 宽阔 kuānkuò 平坦 píngtǎn de 马路 mǎlù

    - đường cái rộng rãi bằng phẳng.

  • - jiào 马尔科 mǎěrkē · 巴希尔 bāxīěr

    - Anh ấy tên là Marko Bashir.

  • - qián 两年 liǎngnián zài 阿拉巴马州 ālābāmǎzhōu

    - Hai năm qua ở Alabama.

  • - 丹尼尔 dānníěr 马上 mǎshàng 就要 jiùyào 出庭 chūtíng 受审 shòushěn

    - Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người

  • - zài bàn 人马座 rénmǎzuò 阿尔法 āěrfǎ xīng 左转 zuǒzhuǎn shì

    - Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.

  • - 双峰 shuāngfēng 正在 zhèngzài 阿拉巴马 ālābāmǎ de 月光 yuèguāng xià 熠熠生辉 yìyìshēnghuī

    - Dưới ánh trăng Alabama.

  • - 初步 chūbù 推断 tuīduàn 死者 sǐzhě 包括 bāokuò 两名 liǎngmíng 阿拉巴马州 ālābāmǎzhōu 州警 zhōujǐng

    - Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama

  • - 海伦 hǎilún · zhū 巴尔 bāěr shuō zài 亚历山大 yàlìshāndà shì de 安全 ānquán

    - Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.

  • - 可以 kěyǐ 改用 gǎiyòng 伽马刀 gāmǎdāo 或射 huòshè 波刀 bōdāo 疗法 liáofǎ

    - Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng

  • - 海尔 hǎiěr 没有 méiyǒu 敌人 dírén

    - Hale không có bất kỳ kẻ thù nào.

  • - 马歇尔 mǎxiēěr qǐng 病假 bìngjià le

    - Marshall bị ốm.

  • - 海边 hǎibiān dōu shì 砂粒 shālì

    - Bờ biển đầy cát nhỏ.

  • - 飞机 fēijī 贴着 tiēzhe 海面 hǎimiàn 飞行 fēixíng

    - Máy bay bay sát mặt biển.

  • - 他们 tāmen zhù zài 海滨 hǎibīn 附近 fùjìn

    - Họ sống gần bờ biển.

  • - xiǎng 联系 liánxì xià 罗马 luómǎ 教廷 jiàotíng

    - Tôi sẽ gọi vatican

  • - gēn 海军 hǎijūn 士官 shìguān 加西亚 jiāxīyà 一样 yīyàng

    - Giống như Petty Officer Garcia.

  • - shì 英国皇家海军 yīngguóhuángjiāhǎijūn 天马 tiānmǎ hào de shì wén

    - Đó là đỉnh của HMS Pegasus.

  • - 上海 shànghǎi 记者 jìzhě 只好 zhǐhǎo shuō miǎn 贵姓 guìxìng

    - Phóng viên Thượng Hải không còn cách nào khác đành phải nói: "Họ của tôi là Mã

  • - zài 英国皇家海军 yīngguóhuángjiāhǎijūn 天马 tiānmǎ hào shàng 找到 zhǎodào de

    - Lấy nó ra khỏi HMS Pegasus.

  • - de 邮件 yóujiàn 石沉大海 shíchéndàhǎi le

    - Email của tôi đã bị lãng quên.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 海马

Hình ảnh minh họa cho từ 海马

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 海马 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Hǎi
    • Âm hán việt: Hải
    • Nét bút:丶丶一ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EOWY (水人田卜)
    • Bảng mã:U+6D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NVSM (弓女尸一)
    • Bảng mã:U+9A6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao