Đọc nhanh: 测温枪 (trắc ôn thương). Ý nghĩa là: Súng bắn nhiệt độ.
Ý nghĩa của 测温枪 khi là Danh từ
✪ Súng bắn nhiệt độ
医疗测温枪应用于传染性疾病发生地区,采用远红外线发射光讯号,在不接触人体的情况下测量人体的温度,在非典时期、禽流感时期等具有特殊用途。温度设计为-50~480℃,零下50度的低温测量轻松实现,并且在东北西北等温度偏低的地域也可以正常使用。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 测温枪
- 那绅 温文尔雅
- Thân sĩ đó ôn hòa nhã nhặn.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 他 是 一个 温柔 的 哥哥
- Anh ấy là người anh trai dịu dàng.
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 枪托 子
- báng súng
- 温柔敦厚
- hiền hoà trung hậu
- 枪声 呯 的 一声 响起
- Tiếng súng vang lên một tiếng "bằng".
- 亚洲 的 大象 比较 温和
- Voi ở Châu Á khá hiền lành.
- 挨 黑枪
- bị bắn lén
- 因为 怕 挨 黑枪 而 不敢 大胆 工作
- Bởi vì sợ bị tính kế mà không dám làm việc
- 气温 上升
- Nhiệt độ không khí lên cao.
- 荷枪实弹
- súng vác vai, đạn lên nòng
- 他 负责 监测 温度
- Anh ấy chịu trách nhiệm giám sát nhiệt độ.
- 测定 气温
- xác định nhiệt độ không khí
- 用来 测量 水温
- Họ chạy các bài kiểm tra nhiệt độ nước
- 护士 为 他 测 了 体温
- Y tá đã đo nhiệt độ cơ thể cho anh ấy.
- 护士 给 我测 了 体温
- Y tá đã đo nhiệt độ cho tôi.
- 我 每天 测量体温
- Tôi đo nhiệt độ cơ thể mỗi ngày.
- 妈妈 用 手摸 我 的 额头 测 温度
- Mẹ đưa tay sờ lên trán tôi để đo nhiệt độ.
- 我 还是 需要 您 做 一个 酒测
- Tôi vẫn cần bạn làm bài kiểm tra máy thở.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 测温枪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 测温枪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm枪›
测›
温›