táo

Từ hán việt: 【đào.thao.diêu.dao】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đào.thao.diêu.dao). Ý nghĩa là: Thao Hà (tên sông, ở tỉnh Cam Túc, Trung Quốc.).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Thao Hà (tên sông, ở tỉnh Cam Túc, Trung Quốc.)

洮河,水名,在甘肃

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 洮

Hình ảnh minh họa cho từ 洮

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 洮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Dào , Tāo , Táo , Yáo
    • Âm hán việt: Dao , Diêu , Thao , Đào
    • Nét bút:丶丶一ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELMO (水中一人)
    • Bảng mã:U+6D2E
    • Tần suất sử dụng:Thấp