Đọc nhanh: 洞葬 (động táng). Ý nghĩa là: chôn cất trong hang động.
Ý nghĩa của 洞葬 khi là Động từ
✪ chôn cất trong hang động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洞葬
- 约翰 甘迺迪 被 安葬 在 阿靈頓 公墓
- J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.
- 填塞 洞隙
- lấp đầy lổ hở.
- 山洞 里 冷森森 的
- trong núi rét căm căm.
- 小 洞穴 是 唯一 的 避寒 处
- Hang nhỏ là nơi duy nhất để tránh lạnh.
- 洞穴 入口 被 堵塞 了
- Lối vào hang bị lấp rồi.
- 那 洞穴 呈 穹隆 之态
- Hang động đó có hình dạng vòm.
- 我们 攀登 了 洞穴 的 顶部
- Chúng tôi đã leo lên đỉnh của hang động.
- 水 渗透 石灰石 则 形成 洞穴
- Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.
- 门户 洞开
- cửa ngõ rộng mở
- 洞达 人情世故
- hiểu rõ nhân tình
- 丧葬费
- mai táng phí.
- 洞彻事理
- hiểu thấu lý lẽ
- 现在 我 无法 被 安葬 在 犹太 墓园 里 了
- Bây giờ tôi không thể được chôn cất trong một nghĩa trang Do Thái!
- 磊磊 洞中石
- đá chất đống trong hang động.
- 埋葬 旧 世界 , 建设 新世界
- Phá bỏ thế giới cũ, xây dựng thế giới mới.
- 他 安葬 了 他 的 父亲
- Anh ấy đã an táng cha của mình.
- 殓 葬
- liệm táng.
- 随葬品
- đồ chôn theo.
- 墓葬群
- khu mộ; nhóm mộ.
- 鼹鼠 喜欢 在 土里 挖洞
- Chuột chũi thích đào hang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 洞葬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 洞葬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm洞›
葬›