Đọc nhanh: 洗碗液 (tẩy oản dịch). Ý nghĩa là: nước rửa chén; dầu rửa chén.
Ý nghĩa của 洗碗液 khi là Danh từ
✪ nước rửa chén; dầu rửa chén
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗碗液
- 没 洗脸 , 脸上 紧巴巴 的
- không rửa mặt, mặt cứ căng ra.
- 碗 里 只有 五粒 米
- Trong bát chỉ có năm hạt gạo.
- 附近 有 洗手间 吗
- Gần đây có nhà vệ sinh không?
- 洗 胶卷
- tráng phim
- 妈妈 正在 洗衣服
- Mẹ đang giặt quần áo.
- 妈妈 叫 我 去 洗碗
- Mẹ bảo tôi đi rửa bát.
- 冲洗照片
- rửa ảnh.
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 谁 输 谁 洗牌 啊 !
- Ai thua thì xào bài đi!
- 你 去 洗碗 吧 !
- Cậu đi rửa bát đi!
- 刷洗 锅碗
- cọ rửa bát chén.
- 把 洗衣 液 放进 洗衣机
- Cho nước giặt vào trong máy giặt.
- 我们 轮流 洗 碗筷
- Chúng tôi luân phiên rửa bát đũa.
- 姐姐 做 了 饭 , 又 洗 了 碗
- Chị gái đã nấu cơm lại còn rửa cả bát nữa.
- 妈妈 洗 的 碗 特别 干净
- Bát đĩa mẹ tôi rửa rất sạch sẽ.
- 他 不 喜欢 洗碗
- Anh ấy không thích rửa bát.
- 今天 谁 来 洗碗 ?
- Hôm nay ai rửa bát?
- 她 卷起 袖子 去 洗碗
- Cô ấy xắn tay áo lên và đi rửa bát.
- 洗完 碗 再 休息 一会儿
- Rửa xong bát sẽ nghỉ một chút.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 洗碗液
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 洗碗液 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm洗›
液›
碗›