Đọc nhanh: 洋片 (dương phiến). Ý nghĩa là: trò chơi trẻ em chơi với thẻ minh họa, menko (Nhật Bản), pogs.
Ý nghĩa của 洋片 khi là Danh từ
✪ trò chơi trẻ em chơi với thẻ minh họa
children's game played with illustrated cards
✪ menko (Nhật Bản)
menko (Japan)
✪ pogs
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洋片
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 附 寄 照片 一张
- Gửi kèm theo một tấm hình.
- 图片 下边 附有 说明
- Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 太阳 让 胶片 感光 了
- Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.
- 他 把 照片 胶 在 本子 上
- Anh ấy đem ảnh dán vào sổ.
- 如果 是 黑胶 唱片 呢
- Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 你 看 没 看过 特斯拉 的 照片 啊
- Bạn thậm chí đã bao giờ nhìn thấy một bức ảnh của Tesla?
- 我 把 我们 到 洛克菲勒 中心 的 照片 洗出来 了
- Tôi đã phát triển hình ảnh của chúng tôi từ Trung tâm Rockefeller.
- 这些 洋钱 价值 不菲
- Những đồng bạc này có giá trị cao.
- 妈妈 买 了 很多 洋葱
- Mẹ đã mua rất nhiều hành tây.
- 一片丹心
- một tấm lòng son
- 这片 森林 被 命名 为 希望 森林
- Khu rừng này được đặt tên là Rừng Hy Vọng.
- 片 肉片 儿
- cắt từng miếng thịt.
- 一片汪洋
- cả một vùng nước mênh mông.
- 分清是非 一片汪洋 , 分不清 哪 是 天 哪 是 水 。 分清是非
- một vùng trời nước mênh mông, không biết rõ đâu là trời đâu là nước.
- 大海 是 一片汪洋
- Biển cả là một vùng nước mênh mông.
- 太平洋 是 一片 广大 的 水域
- Thái Bình Dương là một vùng nước rộng lớn.
- 这片 土地 需要 灌溉
- Mảnh đất này cần được tưới nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 洋片
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 洋片 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm洋›
片›