泼贱 pō jiàn

Từ hán việt: 【bát tiện】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "泼贱" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bát tiện). Ý nghĩa là: cơ sở, vô giá trị.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 泼贱 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 泼贱 khi là Danh từ

cơ sở

base

vô giá trị

worthless

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泼贱

  • - jiàn 脾气 píqi

    - tính đê tiện.

  • - 贫贱 pínjiàn

    - bần hàn.

  • - 贫贱不移 pínjiànbùyí ( 不因 bùyīn 贫贱 pínjiàn ér 改变 gǎibiàn 志向 zhìxiàng )

    - dù nghèo khổ cũng không thay đổi.

  • - 出身 chūshēn 卑贱 bēijiàn

    - xuất thân hèn mọn

  • - 泼冷水 pōlěngshuǐ

    - dội nước lạnh (ví với việc đả kích người khác).

  • - ( nín ) 贵姓 guìxìng 贱姓 jiànxìng wáng

    - Ngài họ gì ạ? Kẻ hèn này họ Vương.

  • - 贱骨头 jiàngútou

    - đồ đê tiện.

  • - 健康 jiànkāng 宝宝 bǎobǎo 活泼可爱 huópokěài

    - Bé khỏe mạnh, hoạt bát đáng yêu.

  • - 什么 shénme fēng chuī dào 这里 zhèlǐ 这个 zhègè 贱货 jiànhuò

    - Cơn gió nào đã đưa mày đến đây đây, đồ vô liêm sỉ.

  • - cài jiàn le

    - rau rẻ.

  • - 生动活泼 shēngdònghuópo de 政治局面 zhèngzhìjúmiàn

    - Cục diện chính trị sinh động sôi nổi.

  • - 泼墨山水 pōmòshānshuǐ

    - vẽ tranh sơn thuỷ.

  • - 表孙 biǎosūn 性格 xìnggé 十分 shífēn 活泼 huópo

    - Cháu họ tính cách rất hoạt bát.

  • - 贱价 jiànjià

    - giá rẻ.

  • - zài 空气 kōngqì zhōng 非常 fēicháng 活泼 huópo

    - Natri rất dễ phản ứng trong không khí.

  • - měi zài 空气 kōngqì 中比 zhōngbǐ tóng 活泼 huópo

    - Magie dễ phản ứng hơn đồng trong không khí.

  • - 泼天大祸 pōtiāndàhuò

    - tai hoạ tày trời.

  • - 那家伙 nàjiāhuo 太泼 tàipō le

    - Thằng đó cứng đầu quá đấy.

  • - 那伙 nàhuǒ 同学 tóngxué hěn 活泼 huópo

    - Nhóm bạn học đó rất hoạt bát.

  • - 月光如水 yuèguāngrúshuǐ 泼洒 pōsǎ zài 宁静 níngjìng de 原野 yuányě shàng

    - Ánh trăng trong như nước, hắt xuống cánh đồng thanh bình.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 泼贱

Hình ảnh minh họa cho từ 泼贱

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泼贱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Bō , Pō
    • Âm hán việt: Bát
    • Nét bút:丶丶一フノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EIVE (水戈女水)
    • Bảng mã:U+6CFC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Tiện
    • Nét bút:丨フノ丶一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XBOIJ (重月人戈十)
    • Bảng mã:U+8D31
    • Tần suất sử dụng:Cao