Đọc nhanh: 泵柄 (bơm bính). Ý nghĩa là: Bơm xử lý.
Ý nghĩa của 泵柄 khi là Danh từ
✪ Bơm xử lý
pump handle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泵柄
- 他 轻轻 按下 手柄
- Anh ta nhẹ nhàng nhấn nút điều khiển.
- 他握 着 刀柄
- Anh ấy nắm cán dao.
- 锚 就 放在 河口 的 水泵 上
- Mỏ neo được đặt trên máy bơm ở cửa sông
- 抓住 把柄
- nắm đàng chuôi/cán
- 他 抓住 了 对方 的 把柄
- Anh ấy nắm thóp được đối phương.
- 他 把 穗系 在 了 剑柄 上
- Anh ấy buộc tua vào cán kiếm.
- 我用 了 一 柄 长柄 汤 杓
- Tôi đã sử dụng một cái muỗng dài có tay cầm.
- 传为笑柄
- chuyên làm trò cười.
- 两柄 斧头
- hai cây búa
- 剑 茎 ( 剑柄 )
- chuôi kiếm.
- 我们 可以 抓住 他们 的 把柄 了
- Chúng ta nắm được thóp bọn họ rồi
- 斧柄 很 结实
- Cán rìu rất chắc chắn.
- 她 的 伞柄 断 了
- Cán ô của cô ấy đã gãy.
- 他 买 了 一 柄 伞
- Anh ấy đã mua một chiếc ô.
- 他 送给 我 一 柄 刀
- Anh ấy tặng tôi một con dao.
- 国柄 在 人民 手中
- Quyền lực quốc gia nằm trong tay nhân dân.
- 权柄 不应 被 滥用
- Quyền lực không nên bị lạm dụng.
- 这 柄 朴刀 做工 精细
- Cây phác đao này được chế tác tinh xảo.
- 这 柄 标枪 制作 精良
- Cây thương này được chế tạo tinh xảo.
- 这台泵 通过 这个 阀门 把 ( 容器 中 的 ) 空气 抽出
- Máy bơm này thông qua van này để hút không khí (trong bình chứa) ra.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 泵柄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泵柄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm柄›
泵›