Đọc nhanh: 泣谏 (khấp gián). Ý nghĩa là: khuyên cấp trên trong nước mắt cho thấy sự chân thành tuyệt đối.
Ý nghĩa của 泣谏 khi là Động từ
✪ khuyên cấp trên trong nước mắt cho thấy sự chân thành tuyệt đối
to counsel a superior in tears indicating absolute sincerity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泣谏
- 他 诚心 谏劝 朋友
- Anh ấy chân thành khuyên can bạn bè.
- 他伏 在 父亲 的 肩头 哭泣
- Anh ấy dựa vào vai cha khóc.
- 宝宝 睡醒 就 开始 哭泣
- Em bé thức dậy là bắt đầu khóc.
- 饮泣吞声
- nuốt nước mắt, nuốt tiếng khóc.
- 吞声饮泣
- khóc thầm
- 小 明 哭泣 着 说 这次 考试 没考 好
- Tiểu Minh khóc lóc nói rằng lần này thi không tốt.
- 臣子 直言 谏 君王
- Các đại thần thẳng thắn khuyên ngăn quân vương.
- 他 为了 失败 而 哭泣
- Anh ta khóc thầm vì thất bại.
- 她 泣 中 饱含 悲伤
- Nước mắt cô ấy chứa đầy sự đau buồn.
- 他们 抱 在 一起 哭泣
- Họ ôm nhau khóc thầm.
- 她 难过地 低头 哭泣
- Cô ấy buồn bã cúi đầu rơi lệ.
- 员工 因 工作 压力 太大而 哭泣
- Nhân viên khóc vì áp lực công việc quá lớn.
- 她 的 哭泣声 不止
- Tiếng khóc của cô ấy không thôi.
- 幽幽啜泣
- khóc thút thít
- 呱呱 而泣
- khóc hu hu
- 向隅而泣
- quay mặt vào xó nhà mà khóc.
- 她 独自 默默 泣
- Cô ấy lặng lẽ khóc một mình.
- 她 在 角落里 哭泣
- Cô ấy đang khóc thầm trong góc.
- 他 的 泣 充满 无奈
- Nước mắt của anh ấy đầy sự bất lực.
- 革命先烈 抛头颅 , 洒热血 , 谱写 下 可歌可泣 的 壮丽 诗篇
- những liệt sĩ cách mạng đầu rơi máu đổ, đã viết nên một trang thơ tráng lệ bi hùng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 泣谏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泣谏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm泣›
谏›