Đọc nhanh: 波谱 (ba phả). Ý nghĩa là: sóng đồ; sóng phổ (biểu đồ ghi lại kích thước sóng theo thứ tự), ba phổ.
Ý nghĩa của 波谱 khi là Danh từ
✪ sóng đồ; sóng phổ (biểu đồ ghi lại kích thước sóng theo thứ tự)
按照波长的长短依次排列而成的表
✪ ba phổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波谱
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 记得 你 在 巴黎 喝 波尔多 葡萄酒 喝得 多 醉 吗
- Nhưng hãy nhớ rằng bạn đã bị ốm như thế nào khi ở vùng Bordeaux đó ở Paris?
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 我们 为 孩子 奔波
- 我们为孩子奔波。
- 这 是 我 在 阿波罗 剧院 的 表演 时间
- Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.
- 在 战后 的 波斯尼亚 随处可见
- Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 植物 图谱
- tập tranh ảnh tư liệu về thực vật.
- 曼波 女王 等 着
- Nữ hoàng Mambo đang chờ.
- 别 在 这 摆谱 啊
- Đừng làm ra vẻ ở đây.
- 家谱 祖先 录 ; 家族 树
- Ghi chép tổ tiên gia phả; cây gia đình
- 声波 能 在 空气 中传
- Sóng âm có thể truyền trong không khí.
- 甬是 宁波 的 别称
- Dũng là tên gọi khác của thành phố Ninh Ba.
- 李教授 水洁冰清 , 从不 随波逐流 , 一直 都 受到 学生 们 的 爱戴
- Giáo sư Lý là người có phẩm chất thanh cao, không bao giờ mất lập trường,nên luôn được học sinh yêu mến.
- 小华 谈恋爱 的 事 在 班上 引起 轩然大波
- Việc Tiểu Hoa đang hẹn hò khiến cả lớp náo động.
- 她 是 个 活波 可爱 的 人
- Cô ấy là một người hoạt bát, đáng yêu.
- 沙漠 中 的 沙丘 像 波浪
- Cồn cát trong sa mạc như những con sóng.
- 我 想 买 《 川菜 菜谱 》
- Tôi muốn mua sách dạy nấu ăn món Tứ Xuyên.
- 这个 普普通通 的 指挥 见到 这样 的 乐谱 便 认输 了
- Người chỉ huy bình thường này nhìn thấy bản nhạc như vậy đã chịu thua.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 波谱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 波谱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm波›
谱›