Đọc nhanh: 波绞纸条 (ba hào chỉ điều). Ý nghĩa là: băng sóng.
Ý nghĩa của 波绞纸条 khi là Danh từ
✪ băng sóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波绞纸条
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 弟弟 爱 吃 薯条
- Em trai thích ăn khoai tây chiên.
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 我们 为 孩子 奔波
- 我们为孩子奔波。
- 这 是 我 在 阿波罗 剧院 的 表演 时间
- Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.
- 附带条件
- kèm theo điều kiện; bổ sung thêm điều kiện
- 一根 檩条
- một đòn tay.
- 在 战后 的 波斯尼亚 随处可见
- Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh
- 我用 胶水 刮 粘 纸张
- Tôi dùng keo để dán giấy.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 纸条 子
- mảnh giấy
- 把 纸条 从 门缝 里 掖 进去
- Nhét mảnh giấy vào khe cửa.
- 她 的 口袋 里 有 一张 纸条
- Túi của cô ấy có một mảnh giấy.
- 写信给 我 , 即使 一张 便条纸 都 好
- Viết cho tôi, dù chỉ một tờ giấy ghi chú cũng được.
- 两指 宽 的 纸条
- mảnh giấy rộng hai lóng tay.
- 在 她 看 完 纸条 之前 你 尝试 着 跑 出 饭店
- Bạn cố gắng chạy ra khỏi nhà hàng trước khi cô ấy ghi chú xong.
- 天冷 了 , 拿 纸条 把 窗户 缝溜上
- Trời lạnh rồi, lấy giấy bịt cửa sổ lại.
- 在 纸 上 画 了 一条 杠杠
- gạch thẳng đánh dấu trên trang giấy.
- 这 两条线 是 平行 的
- Hai đường này là song song.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 波绞纸条
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 波绞纸条 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm条›
波›
纸›
绞›