Đọc nhanh: 波幅 (ba bức). Ý nghĩa là: biên độ sóng.
Ý nghĩa của 波幅 khi là Danh từ
✪ biên độ sóng
在横波中,从波峰或波谷到横坐标轴的距离
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波幅
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 记得 你 在 巴黎 喝 波尔多 葡萄酒 喝得 多 醉 吗
- Nhưng hãy nhớ rằng bạn đã bị ốm như thế nào khi ở vùng Bordeaux đó ở Paris?
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 他 偷 了 一幅 拉斐尔
- Anh ta đã đánh cắp một Raphael!
- 我们 为 孩子 奔波
- 我们为孩子奔波。
- 这 是 我 在 阿波罗 剧院 的 表演 时间
- Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.
- 在 战后 的 波斯尼亚 随处可见
- Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 曼波 女王 等 着
- Nữ hoàng Mambo đang chờ.
- 看到 那幅 画 , 她 不禁 惊叹 起来
- Cô không khỏi ngạc nhiên khi nhìn thấy bức tranh.
- 这幅 画 色彩鲜艳
- Bức tranh này màu sắc rực rỡ.
- 那幅 画 的 色彩 约艳
- Màu sắc của bức tranh kia thật đơn giản.
- 这幅 画 的 色彩 非常 鲜艳
- Màu sắc của bức tranh này rất tươi tắn.
- 声波 能 在 空气 中传
- Sóng âm có thể truyền trong không khí.
- 甬是 宁波 的 别称
- Dũng là tên gọi khác của thành phố Ninh Ba.
- 波动 幅度 很大
- Biên độ dao động rất lớn.
- 波动 幅度 影响 了 结果
- Biên độ dao động ảnh hưởng đến kết quả.
- 声波 是 根据 其 振幅 来 测量 的
- Âm thanh được đo dựa trên biên độ của nó.
- 这幅 画 将 进行拍卖
- Bức tranh này sẽ được bán đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 波幅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 波幅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm幅›
波›