Đọc nhanh: 法术 (pháp thuật). Ý nghĩa là: pháp thuật (học thuật trị quốc của pháp gia), pháp thuật; phù phép; phép; pháp.
Ý nghĩa của 法术 khi là Danh từ
✪ pháp thuật (học thuật trị quốc của pháp gia)
指法家的学术
✪ pháp thuật; phù phép; phép; pháp
道士、巫婆等所用的画符念咒等骗人手法
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法术
- 我 弟弟 是 法律硕士
- Em trai tôi là thạc sĩ luật.
- 那么 幸运 会 认为 我 是 阿尔法
- Sau đó Lucky sẽ nhận ra tôi là alpha
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 他 被 诊断 患有 无法 手术 的 肺癌
- Ông được chẩn đoán mắc bệnh ung thư phổi và không thể phẫu thuật.
- 现实主义 的 创作方法 并 不 排斥 艺术 上 的 夸张
- Phương pháp sáng tác hiện thực không bài xích sự khoa trương nghệ thuật.
- 他 懂 书法 的 艺术
- Anh ấy hiểu nghệ thuật thư pháp.
- 他 的 书法 堪称 艺术品
- Thư pháp của ông có thể gọi là tác phẩm nghệ thuật.
- 法术 师画 了 一道 符
- Pháp thuật sư đã vẽ một lá bùa.
- 学习 要 有 好 的 术法
- Học tập phải có phương pháp tốt.
- 楷书 是 中国 书法艺术 长河 中 一颗 灿烂 的 明星 和 绚丽 的 奇葩
- Khải thư như một ngôi sao sáng chói và là một kỳ quan huy hoàng trong lịch sử lâu đời của nghệ thuật thư pháp Trung Quốc.
- 书法 是 中国 的 传统 艺术
- Thư pháp là nghệ thuật truyền thống của Trung Quốc.
- 她 相信 法术 能 治病
- Cô ấy tin rằng pháp thuật có thể chữa bệnh.
- 这个 方法 的 成效 很 好
- Phương pháp này có hiệu quả rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 法术
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 法术 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm术›
法›