qiú

Từ hán việt: 【tù】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tù). Ý nghĩa là: bơi; lội. Ví dụ : - 。 bơi qua.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

bơi; lội

浮水

Ví dụ:
  • - 泅水而过 qiúshuǐérguò

    - bơi qua.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 武装泅渡 wǔzhuāngqiúdù

    - bơi vũ trang.

  • - 勇敢 yǒnggǎn 泅渡 qiúdù le 那条 nàtiáo

    - Anh ấy dũng cảm bơi qua con sông đó.

  • - 泅水而过 qiúshuǐérguò

    - bơi qua.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 泅

Hình ảnh minh họa cho từ 泅

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Qiú , Yōu
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一丨フノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EWO (水田人)
    • Bảng mã:U+6CC5
    • Tần suất sử dụng:Thấp