Hán tự: 泅
Đọc nhanh: 泅 (tù). Ý nghĩa là: bơi; lội. Ví dụ : - 泅水而过。 bơi qua.
Ý nghĩa của 泅 khi là Động từ
✪ bơi; lội
浮水
- 泅水而过
- bơi qua.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泅
- 武装泅渡
- bơi vũ trang.
- 他 勇敢 地 泅渡 了 那条 河
- Anh ấy dũng cảm bơi qua con sông đó.
- 泅水而过
- bơi qua.
Hình ảnh minh họa cho từ 泅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm泅›