Đọc nhanh: 沿条画线 (duyên điều hoạ tuyến). Ý nghĩa là: Vẽ định vị dây viền.
Ý nghĩa của 沿条画线 khi là Danh từ
✪ Vẽ định vị dây viền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沿条画线
- 白衣天使 从 死亡线 上 挽回 无数条 生命
- những thiên thần mặc áo trắng đã cứu vô số mạng sống khỏi cái chết.
- 是 一条 翻转 摆线
- Nó là một xoáy thuận nghịch.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 这条 新 路线 便利 了 出行
- Nhờ tuyến đường mới này mà việc đi lại thuận tiện hơn nhiều.
- 这 条 线段 长分 米
- Đoạn thẳng này dài một phần mười mét.
- 这 条 裤子 缝线 很 整齐
- Đường chỉ của chiếc quần này rất gọn gàng.
- 那条 线 比较 细
- Sợi đó tương đối mỏng.
- 他 沿着 水平 方向 画画 儿
- Anh ấy vẽ tranh theo hướng ngang.
- 他 画 了 一条 弯曲 的 线
- Anh ấy đã vẽ một đường cong.
- 这 条 铁路沿线 共 开凿 了 十几条 隧道
- tổng cộng phải đào mười mấy đường hầm dọc theo tuyến đường sắt này.
- 画 一条 直线 把 这两点 联结 起来
- vẽ một đường thẳng nối hai điểm này lại.
- 这幅 画 的 线条 很 细
- Các đường nét trong bức tranh này rất tinh tế.
- 这幅 画 的 线条 很 清晰
- Đường nét của bức tranh này rất rõ ràng.
- 她 画 的 线条 非常 精准
- Đường nét cô ấy vẽ rất chính xác.
- 画中 的 涡状 线条 优美
- Các đường nét hình xoáy trong bức tranh thật đẹp.
- 设计师 画 了 几条 曲线
- Nhà thiết kế đã vẽ vài đường cong.
- 这幅 画 的 线条 很 优美
- Đường nét của bức tranh này rất đẹp.
- 这幅 画 的 线条 非常 柔和
- Đường nét của bức tranh này rất hài hoà.
- 这幅 画 的 线条 遒劲 刚健
- Đường nét của bức tranh này rất mạnh mẽ
- 这 两条线 是 平行 的
- Hai đường này là song song.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 沿条画线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沿条画线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm条›
沿›
画›
线›