沿条画线 yán tiáo huà xiàn

Từ hán việt: 【duyên điều hoạ tuyến】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "沿条画线" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 沿 线

Đọc nhanh: 沿线 (duyên điều hoạ tuyến). Ý nghĩa là: Vẽ định vị dây viền.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 沿条画线 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 沿条画线 khi là Danh từ

Vẽ định vị dây viền

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沿条画线

  • - 白衣天使 báiyītiānshǐ cóng 死亡线 sǐwángxiàn shàng 挽回 wǎnhuí 无数条 wúshùtiáo 生命 shēngmìng

    - những thiên thần mặc áo trắng đã cứu vô số mạng sống khỏi cái chết.

  • - shì 一条 yītiáo 翻转 fānzhuǎn 摆线 bǎixiàn

    - Nó là một xoáy thuận nghịch.

  • - 齐着 qízhe 边儿 biāner huà 一道 yīdào 线 xiàn

    - Vẽ một đường dọc theo cạnh.

  • - 这条 zhètiáo xīn 路线 lùxiàn 便利 biànlì le 出行 chūxíng

    - Nhờ tuyến đường mới này mà việc đi lại thuận tiện hơn nhiều.

  • - zhè tiáo 线段 xiànduàn 长分 zhǎngfēn

    - Đoạn thẳng này dài một phần mười mét.

  • - zhè tiáo 裤子 kùzi 缝线 fèngxiàn hěn 整齐 zhěngqí

    - Đường chỉ của chiếc quần này rất gọn gàng.

  • - 那条 nàtiáo 线 xiàn 比较 bǐjiào

    - Sợi đó tương đối mỏng.

  • - 沿着 yánzhe 水平 shuǐpíng 方向 fāngxiàng 画画 huàhuà ér

    - Anh ấy vẽ tranh theo hướng ngang.

  • - huà le 一条 yītiáo 弯曲 wānqū de 线 xiàn

    - Anh ấy đã vẽ một đường cong.

  • - zhè tiáo 铁路沿线 tiělùyánxiàn gòng 开凿 kāizáo le 十几条 shíjǐtiáo 隧道 suìdào

    - tổng cộng phải đào mười mấy đường hầm dọc theo tuyến đường sắt này.

  • - huà 一条 yītiáo 直线 zhíxiàn 这两点 zhèliǎngdiǎn 联结 liánjié 起来 qǐlai

    - vẽ một đường thẳng nối hai điểm này lại.

  • - 这幅 zhèfú huà de 线条 xiàntiáo hěn

    - Các đường nét trong bức tranh này rất tinh tế.

  • - 这幅 zhèfú huà de 线条 xiàntiáo hěn 清晰 qīngxī

    - Đường nét của bức tranh này rất rõ ràng.

  • - huà de 线条 xiàntiáo 非常 fēicháng 精准 jīngzhǔn

    - Đường nét cô ấy vẽ rất chính xác.

  • - 画中 huàzhōng de 涡状 wōzhuàng 线条 xiàntiáo 优美 yōuměi

    - Các đường nét hình xoáy trong bức tranh thật đẹp.

  • - 设计师 shèjìshī huà le 几条 jǐtiáo 曲线 qūxiàn

    - Nhà thiết kế đã vẽ vài đường cong.

  • - 这幅 zhèfú huà de 线条 xiàntiáo hěn 优美 yōuměi

    - Đường nét của bức tranh này rất đẹp.

  • - 这幅 zhèfú huà de 线条 xiàntiáo 非常 fēicháng 柔和 róuhé

    - Đường nét của bức tranh này rất hài hoà.

  • - 这幅 zhèfú huà de 线条 xiàntiáo 遒劲 qiújìng 刚健 gāngjiàn

    - Đường nét của bức tranh này rất mạnh mẽ

  • - zhè 两条线 liǎngtiáoxiàn shì 平行 píngxíng de

    - Hai đường này là song song.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 沿条画线

Hình ảnh minh họa cho từ 沿条画线

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沿条画线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Tiáo
    • Âm hán việt: Thiêu , Điêu , Điều
    • Nét bút:ノフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HED (竹水木)
    • Bảng mã:U+6761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 沿

    Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yán , Yàn
    • Âm hán việt: Diên , Duyên
    • Nét bút:丶丶一ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ECR (水金口)
    • Bảng mã:U+6CBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:điền 田 (+3 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Hoạ , Hoạch
    • Nét bút:一丨フ一丨一フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MUW (一山田)
    • Bảng mã:U+753B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 线

    Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao