油气苗 yóuqì miáo

Từ hán việt: 【du khí miêu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "油气苗" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (du khí miêu). Ý nghĩa là: Vết lộ dầu khí.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 油气苗 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 油气苗 khi là Danh từ

Vết lộ dầu khí

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油气苗

  • - 弟弟 dìdì 气得 qìdé 嘟起 dūqǐ le zuǐ

    - Em trai bực tức trề môi ra.

  • - 斗嘴 dòuzuǐ 呕气 ǒuqì

    - cãi cọ giận hờn

  • - yòng 漏斗 lòudǒu 倒油 dàoyóu

    - Cô ấy dùng phễu để đổ dầu.

  • - 气压 qìyā 弹射器 tánshèqì

    - máy bắn ra bằng khí áp

  • - 飞机 fēijī 飞过 fēiguò le 大气层 dàqìcéng

    - Máy bay bay qua tầng khí quyển.

  • - 天气 tiānqì 暑热 shǔrè hàn 如雨 rúyǔ

    - Thời tiết nóng bức mồ hôi như mưa.

  • - 富有 fùyǒu 朝气 zhāoqì

    - giàu chí tiến thủ

  • - 哥哥 gēge yǒu 军人 jūnrén de 气质 qìzhì

    - Anh trai tôi có khí chất của một quân nhân.

  • - 凌霄 língxiāo hàn

    - khí thế ngút trời.

  • - 妈妈 māma wèi zhī 生气 shēngqì

    - Mẹ tức giận vì nó.

  • - 绿油油 lǜyóuyóu de 麦苗 màimiáo

    - lúa mạch xanh non mượt mà.

  • - 碧油油 bìyóuyóu de 麦苗 màimiáo

    - mạ xanh rờn

  • - 麦苗 màimiáo 绿油油 lǜyóuyóu 菜花 càihuā 黄灿灿 huángcàncàn

    - lúa mạch xanh rờn, hoa cải vàng tươi.

  • - 汽油 qìyóu de 气味 qìwèi hěn 刺鼻 cìbí

    - Mùi xăng rất khó chịu.

  • - 满屋 mǎnwū 散布 sànbù zhe 松油 sōngyóu de 刺鼻 cìbí 气味 qìwèi

    - Ngôi nhà rải đầy mùi hắc của dầu thông.

  • - 天气 tiānqì 太冷 tàilěng 柴油机 cháiyóujī 容易 róngyì 发动 fādòng

    - trời lạnh quá, máy đi-ê-zen khó khởi động lắm.

  • - 空气 kōngqì dài zhe 浓浓的 nóngnóngde zǒu le wèi de 油彩 yóucǎi 油膏 yóugāo 香囊 xiāngnáng de 气味 qìwèi

    - Không khí tràn ngập mùi sơn dầu, thuốc mỡ và gói.

  • - 此间 cǐjiān 天气 tiānqì 渐暖 jiànnuǎn 油菜花 yóucàihuā 已经 yǐjīng 盛开 shèngkāi

    - ở nơi đây thời tiết ấm dần lên, hoa đã nở rộ.

  • - 浴室 yùshì nèi 燃点 rándiǎn 此香氛 cǐxiāngfēn yóu 散发 sànfà 花果 huāguǒ 香气 xiāngqì

    - Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.

  • - 喜欢 xǐhuan 那个 nàgè 老油条 lǎoyóutiáo

    - Tôi không thích đứa thảo mai đó.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 油气苗

Hình ảnh minh họa cho từ 油气苗

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 油气苗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu , Yòu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELW (水中田)
    • Bảng mã:U+6CB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Miáo
    • Âm hán việt: Miêu
    • Nét bút:一丨丨丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TW (廿田)
    • Bảng mã:U+82D7
    • Tần suất sử dụng:Cao