Đọc nhanh: 沙漠化 (sa mạc hoá). Ý nghĩa là: sa mạc hóa.
Ý nghĩa của 沙漠化 khi là Động từ
✪ sa mạc hóa
desertification
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙漠化
- 沙漠 里 有 许多 沙丘
- Trong sa mạc có nhiều đồi cát.
- 沙漠 中 的 沙丘 像 波浪
- Cồn cát trong sa mạc như những con sóng.
- 沙漠 很瀚阔
- Sa mạc rất rộng lớn.
- 沙漠 很 干燥
- Sa mạc rất khô cằn.
- 浩瀚 的 沙漠
- sa mạc mênh mông
- 沙漠 上 一队 骆驼 昂首阔步 向前走 去
- Trên sa mạc, dàn lạc đà hiên ngang sải bước.
- 沙漠 非常 辽阔
- Sa mạc vô cùng rộng lớn.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 广漠 的 沙滩 上 , 留着 潮水 退 落后 的 痕迹
- trên bãi cát mênh mông, còn để lại vết thuỷ triều sau khi rút.
- 在 茫茫 的 大 沙漠 里 没有 人烟
- Trong sa mạc bao la không có một bóng người.
- 沙漠 的 地区 很 广阔
- Khu vực sa mạc rất rộng lớn.
- 马帮 穿越 沙漠
- Đàn ngựa vượt qua sa mạc.
- 沙漠 里 有 少量 植物
- Trong sa mạc có ít cây cối.
- 骏马奔驰 在 辽阔 的 沙漠 上
- Con ngựa phi nhanh trên sa mạc rộng lớn.
- 沙漠 中 没有 水源
- Trong sa mạc không có nguồn nước.
- 你 可以 骑骆驼 穿越 沙漠
- Bạn có thể cưỡi lạc đà xuyên qua sa mạc.
- 沙漠 的 面积 很大
- Diện tích sa mạc rất lớn.
- 撒哈拉 可是 世界 上 最大 的 沙漠
- Sahara là sa mạc lớn nhất trên trái đất.
- 它 是 广阔 沙漠 的 一部分
- Nó là một phần của một sa mạc rộng lớn.
- 沙漠 的 气候 干燥
- Khí hậu sa mạc rất khô cằn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 沙漠化
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沙漠化 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
沙›
漠›