沙漠化 shāmòhuà

Từ hán việt: 【sa mạc hoá】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "沙漠化" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sa mạc hoá). Ý nghĩa là: sa mạc hóa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 沙漠化 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 沙漠化 khi là Động từ

sa mạc hóa

desertification

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙漠化

  • - 沙漠 shāmò yǒu 许多 xǔduō 沙丘 shāqiū

    - Trong sa mạc có nhiều đồi cát.

  • - 沙漠 shāmò zhōng de 沙丘 shāqiū xiàng 波浪 bōlàng

    - Cồn cát trong sa mạc như những con sóng.

  • - 沙漠 shāmò 很瀚阔 hěnhànkuò

    - Sa mạc rất rộng lớn.

  • - 沙漠 shāmò hěn 干燥 gānzào

    - Sa mạc rất khô cằn.

  • - 浩瀚 hàohàn de 沙漠 shāmò

    - sa mạc mênh mông

  • - 沙漠 shāmò shàng 一队 yīduì 骆驼 luòtuó 昂首阔步 ángshǒukuòbù 向前走 xiàngqiánzǒu

    - Trên sa mạc, dàn lạc đà hiên ngang sải bước.

  • - 沙漠 shāmò 非常 fēicháng 辽阔 liáokuò

    - Sa mạc vô cùng rộng lớn.

  • - 三分之一 sānfēnzhīyī de 非洲大陆 fēizhōudàlù 面临 miànlín zhe 荒漠化 huāngmòhuà de 威胁 wēixié

    - Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.

  • - 广漠 guǎngmò de 沙滩 shātān shàng 留着 liúzhe 潮水 cháoshuǐ 退 tuì 落后 luòhòu de 痕迹 hénjì

    - trên bãi cát mênh mông, còn để lại vết thuỷ triều sau khi rút.

  • - zài 茫茫 mángmáng de 沙漠 shāmò 没有 méiyǒu 人烟 rényān

    - Trong sa mạc bao la không có một bóng người.

  • - 沙漠 shāmò de 地区 dìqū hěn 广阔 guǎngkuò

    - Khu vực sa mạc rất rộng lớn.

  • - 马帮 mǎbāng 穿越 chuānyuè 沙漠 shāmò

    - Đàn ngựa vượt qua sa mạc.

  • - 沙漠 shāmò yǒu 少量 shǎoliàng 植物 zhíwù

    - Trong sa mạc có ít cây cối.

  • - 骏马奔驰 jùnmǎbēnchí zài 辽阔 liáokuò de 沙漠 shāmò shàng

    - Con ngựa phi nhanh trên sa mạc rộng lớn.

  • - 沙漠 shāmò zhōng 没有 méiyǒu 水源 shuǐyuán

    - Trong sa mạc không có nguồn nước.

  • - 可以 kěyǐ 骑骆驼 qíluòtuó 穿越 chuānyuè 沙漠 shāmò

    - Bạn có thể cưỡi lạc đà xuyên qua sa mạc.

  • - 沙漠 shāmò de 面积 miànjī 很大 hěndà

    - Diện tích sa mạc rất lớn.

  • - 撒哈拉 sāhālā 可是 kěshì 世界 shìjiè shàng 最大 zuìdà de 沙漠 shāmò

    - Sahara là sa mạc lớn nhất trên trái đất.

  • - shì 广阔 guǎngkuò 沙漠 shāmò de 一部分 yībùfen

    - Nó là một phần của một sa mạc rộng lớn.

  • - 沙漠 shāmò de 气候 qìhòu 干燥 gānzào

    - Khí hậu sa mạc rất khô cằn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 沙漠化

Hình ảnh minh họa cho từ 沙漠化

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沙漠化 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+2 nét)
    • Pinyin: Huā , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OP (人心)
    • Bảng mã:U+5316
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Shā , Shà , Suō
    • Âm hán việt: Sa ,
    • Nét bút:丶丶一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EFH (水火竹)
    • Bảng mã:U+6C99
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mạc
    • Nét bút:丶丶一一丨丨丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETAK (水廿日大)
    • Bảng mã:U+6F20
    • Tần suất sử dụng:Cao