沉积石 chénjī shí

Từ hán việt: 【trầm tí thạch】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "沉积石" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trầm tí thạch). Ý nghĩa là: Đá trầm tích.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 沉积石 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 沉积石 khi là Danh từ

Đá trầm tích

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沉积石

  • - 积劳成疾 jīláochéngjí

    - vất vả lâu ngày thành bệnh.

  • - 气沉 qìchén 丹田 dāntián

    - luồng khí hạ xuống đan điền.

  • - 奶奶 nǎinai de 石榴树 shíliushù 结了果 jiéleguǒ

    - Cây lựu của bà đã ra quả.

  • - 你好 nǐhǎo chén a

    - Bạn thật sự rất nặng.

  • - 哀怨 āiyuàn 郁积 yùjī

    - ai oán dồn nén

  • - 深沉 shēnchén de 哀悼 āidào

    - Buồn thương sâu lắng.

  • - 士兵 shìbīng 死亡 sǐwáng hòu 女眷 nǚjuàn 表示 biǎoshì 沉痛 chéntòng 哀悼 āidào

    - Sau khi binh sĩ qua đời, người thân nữ bày tỏ sự đau buồn sâu sắc.

  • - 道歉 dàoqiàn le 但话 dànhuà 犹如 yóurú 石沉大海 shíchéndàhǎi

    - Anh ấy đã xin lỗi, nhưng lời xin lỗi đó như đá chìm biển lớn.

  • - 石沉大海 shíchéndàhǎi

    - Đá chìm xuống biển.

  • - 油轮 yóulún 沉没 chénmò le 石油 shíyóu 污染 wūrǎn le 海面 hǎimiàn

    - Tàu chở dầu đã chìm, gây ô nhiễm dầu trên mặt biển.

  • - nín 消失 xiāoshī 无影无踪 wúyǐngwúzōng zhèng xiàng 俗话 súhuà 所说 suǒshuō de 石沉大海 shíchéndàhǎi

    - Bạn biến mất không dấu vết, như người ta thường nói, bặt vô âm tín.

  • - 这块 zhèkuài 石头 shítou de 体积 tǐjī 很小 hěnxiǎo

    - Khối đá này có thể tích rất nhỏ.

  • - 成岩 chéngyán 作用 zuòyòng zài 岩石 yánshí 转化 zhuǎnhuà 过程 guòchéng zhōng 沉积物 chénjīwù 发生 fāshēng 化学 huàxué 物理变化 wùlǐbiànhuà de 过程 guòchéng

    - Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.

  • - 石棉 shímián 沉着 chénzhuó 病由 bìngyóu 长期 chángqī 吸收 xīshōu 石棉 shímián 微粒 wēilì ér 引起 yǐnqǐ de 慢性 mànxìng 日趋严重 rìqūyánzhòng de 肺病 fèibìng

    - Bệnh phổi chìm đá do hấp thụ lâu dài các hạt nhỏ amiăng gây ra, là một bệnh mãn tính ngày càng nghiêm trọng.

  • - 矿坑 kuàngkēng xiǎo 矿体 kuàngtǐ huò 矿石 kuàngshí de 堆积 duījī

    - Sự tích tụ của mỏ khoáng nhỏ hoặc đống khoáng đá.

  • - 钙质 gàizhì 沉着 chénzhuó gài yán 沉积 chénjī 体内 tǐnèi 某一 mǒuyī 部件 bùjiàn huò 组织 zǔzhī de 正常 zhèngcháng 状况 zhuàngkuàng

    - Tình trạng không bình thường trong cơ thể khi có sự tích tụ muối canxi gây kết tủa canxi.

  • - 这项 zhèxiàng 法案 fǎàn 已经 yǐjīng 石沉大海 shíchéndàhǎi

    - Vụ án đã bặt vô âm tín.

  • - de 建议 jiànyì 石沉大海 shíchéndàhǎi le

    - Đề xuất của anh ấy không có hồi âm.

  • - de 邮件 yóujiàn 石沉大海 shíchéndàhǎi le

    - Email của tôi đã bị lãng quên.

  • - 学生 xuésheng men 积极 jījí 提问 tíwèn

    - Các sinh viên tích cực đặt câu hỏi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 沉积石

Hình ảnh minh họa cho từ 沉积石

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沉积石 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Chēn , Chén
    • Âm hán việt: Thẩm , Trấm , Trầm
    • Nét bút:丶丶一丶フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EBHU (水月竹山)
    • Bảng mã:U+6C89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+0 nét)
    • Pinyin: Dàn , Shí
    • Âm hán việt: Thạch , Đạn
    • Nét bút:一ノ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MR (一口)
    • Bảng mã:U+77F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Tích
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDRC (竹木口金)
    • Bảng mã:U+79EF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao