Đọc nhanh: 沉积石 (trầm tí thạch). Ý nghĩa là: Đá trầm tích.
Ý nghĩa của 沉积石 khi là Danh từ
✪ Đá trầm tích
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沉积石
- 积劳成疾
- vất vả lâu ngày thành bệnh.
- 气沉 丹田
- luồng khí hạ xuống đan điền.
- 奶奶 的 石榴树 结了果
- Cây lựu của bà đã ra quả.
- 你好 沉 啊 !
- Bạn thật sự rất nặng.
- 哀怨 郁积
- ai oán dồn nén
- 深沉 的 哀悼
- Buồn thương sâu lắng.
- 士兵 死亡 後 女眷 表示 沉痛 哀悼
- Sau khi binh sĩ qua đời, người thân nữ bày tỏ sự đau buồn sâu sắc.
- 他 道歉 了 , 但话 犹如 石沉大海
- Anh ấy đã xin lỗi, nhưng lời xin lỗi đó như đá chìm biển lớn.
- 石沉大海
- Đá chìm xuống biển.
- 油轮 沉没 了 , 石油 污染 了 海面
- Tàu chở dầu đã chìm, gây ô nhiễm dầu trên mặt biển.
- 您 消失 得 无影无踪 , 正 象 俗话 所说 的 , 石沉大海
- Bạn biến mất không dấu vết, như người ta thường nói, bặt vô âm tín.
- 这块 石头 的 体积 很小
- Khối đá này có thể tích rất nhỏ.
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 石棉 沉着 病由 长期 吸收 石棉 微粒 而 引起 的 慢性 , 日趋严重 的 肺病
- Bệnh phổi chìm đá do hấp thụ lâu dài các hạt nhỏ amiăng gây ra, là một bệnh mãn tính ngày càng nghiêm trọng.
- 矿坑 小 矿体 或 矿石 的 堆积
- Sự tích tụ của mỏ khoáng nhỏ hoặc đống khoáng đá.
- 钙质 沉着 钙 盐 沉积 于 体内 某一 部件 或 组织 的 不 正常 状况
- Tình trạng không bình thường trong cơ thể khi có sự tích tụ muối canxi gây kết tủa canxi.
- 这项 法案 已经 石沉大海
- Vụ án đã bặt vô âm tín.
- 他 的 建议 石沉大海 了
- Đề xuất của anh ấy không có hồi âm.
- 我 的 邮件 石沉大海 了
- Email của tôi đã bị lãng quên.
- 学生 们 积极 提问
- Các sinh viên tích cực đặt câu hỏi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 沉积石
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沉积石 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm沉›
石›
积›