汽车坐垫 qìchē zuòdiàn

Từ hán việt: 【khí xa toạ điếm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "汽车坐垫" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khí xa toạ điếm). Ý nghĩa là: đệm ghế ô tô.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 汽车坐垫 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 汽车坐垫 khi là Danh từ

đệm ghế ô tô

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汽车坐垫

  • - 弟弟 dìdì 喜欢 xǐhuan 玩具 wánjù 汽车 qìchē

    - Em trai tôi thích ô tô đồ chơi.

  • - 汽车轮胎 qìchēlúntāi 需要 xūyào 更换 gēnghuàn

    - Lốp xe ô tô cần được thay thế.

  • - ( 收音机 shōuyīnjī ) zài 巴格达 bāgédá 以西 yǐxī 一个 yígè 自杀式 zìshāshì 汽车 qìchē

    - Kẻ đánh bom xe liều chết

  • - 汽车 qìchē 替代 tìdài le 马车 mǎchē

    - Ô tô đã thay thế xe ngựa.

  • - 我们 wǒmen zhì le liàng 汽车 qìchē

    - Chúng tôi đặt mua một chiếc ô tô.

  • - 咱们 zánmen zuò 一趟 yītàng chē

    - Chúng tôi ngồi cùng một chuyến xe.

  • - 我们 wǒmen zuò 轿车 jiàochē 旅行 lǚxíng

    - Chúng tôi ngồi xe ô tô đi du lịch.

  • - zuò 缆车 lǎnchē ma

    - Bạn có sợ đi cáp treo không?

  • - 坐车 zuòchē 还是 háishì 走路 zǒulù

    - Bạn đi xe hay đi bộ?

  • - 汽车 qìchē 油门 yóumén

    - ga ô tô

  • - 老式 lǎoshì 汽车 qìchē 费油 fèiyóu

    - Xe hơi loại cũ tốn nhiều dầu.

  • - 龙卷风 lóngjuǎnfēng juǎn zǒu le 汽车 qìchē

    - Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.

  • - 爸爸 bàba zuò 公共汽车 gōnggòngqìchē 上班 shàngbān

    - Bố đi làm bằng xe buýt.

  • - zuò 公共汽车 gōnggòngqìchē 上班 shàngbān

    - Tớ ngồi xe buýt đi làm.

  • - 儿童 értóng 身长 shēncháng 不满 bùmǎn 一米 yīmǐ de zuò 公共汽车 gōnggòngqìchē 免票 miǎnpiào

    - trẻ con cao dưới một mét đi xe buýt được miễn vé.

  • - 刚才 gāngcái zuò 公共汽车 gōnggòngqìchē 挤死 jǐsǐ le

    - Ban nãy ngồi xe bus, chật chội chết mất.

  • - 现今 xiànjīn 人们 rénmen 旅行 lǚxíng dōu zuò 汽车 qìchē ér 使用 shǐyòng 马车 mǎchē

    - Ngày nay, mọi người đi du lịch đều đi bằng ô tô, không sử dụng xe ngựa.

  • - zuò 汽车 qìchē jiù yūn

    - Anh ấy cứ đi xe là bị say.

  • - 我们 wǒmen zuò 汽车 qìchē 海边 hǎibiān

    - Chúng tôi đi xe hơi đến biển.

  • - 现代 xiàndài 汽车 qìchē de 官网 guānwǎng 开始 kāishǐ 预约 yùyuē shì 坐车 zuòchē zhǒng

    - Trang web chính thức của Hyundai Motor cũng đã bắt đầu nhận đặt chỗ cho các chuyến lái thử.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 汽车坐垫

Hình ảnh minh họa cho từ 汽车坐垫

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汽车坐垫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Toạ
    • Nét bút:ノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OOG (人人土)
    • Bảng mã:U+5750
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điếm
    • Nét bút:一丨一ノフ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIG (手戈土)
    • Bảng mã:U+57AB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Gāi , Qì , Yǐ
    • Âm hán việt: Hất , Khí , Ất
    • Nét bút:丶丶一ノ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EOMN (水人一弓)
    • Bảng mã:U+6C7D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Xa 車 (+0 nét)
    • Pinyin: Chē , Jū
    • Âm hán việt: Xa
    • Nét bút:一フ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JQ (十手)
    • Bảng mã:U+8F66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao