Đọc nhanh: 江防 (giang phòng). Ý nghĩa là: đê sông; đô phòng hộ, phòng ngự quân sự sông Trường Giang.
Ý nghĩa của 江防 khi là Danh từ
✪ đê sông; đô phòng hộ
防止江河决堤等水患的预防工程,特指长江的江防
✪ phòng ngự quân sự sông Trường Giang
指长江的军事防御
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 江防
- 干净 的 亚麻布 能 防止 房间 发霉
- Bộ khăn trải giường mới giúp căn phòng của cô không bị mốc.
- 沿江 布防
- lực lượng phòng thủ ven sông
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 长江 是 中国 大河
- Sông Trường Giang là sông lớn ở Trung Quốc.
- 河防 工程
- công trình phòng lũ
- 河防 主力
- chủ lực phòng ngự Hoàng Hà
- 防盗门
- cửa chống trộm
- 防风林
- rừng chắn gió
- 防风林 带
- dải rừng ngăn gió.
- 防护林带
- dải rừng bảo hộ.
- 防沙林 带
- dải rừng chặn cát.
- 护林防火
- bảo hộ rừng và phòng hoả
- 防御 海寇 护 边疆
- Phòng vệ cướp biển bảo vệ biên cương.
- 防止 森林 火灾
- Phòng chống nạn cháy rừng.
- 那条 是 江山 港 呀
- Đó là sông Giang Sơn.
- 走遍 大江南北
- đi khắp từ Nam chí Bắc sông Trường giang
- 戍边 ( 驻防 边境 )
- đóng giữ nơi biên cương.
- 防守 边境
- phòng thủ biên giới.
- 45 名 精兵 渡江 作战 , 敌人 建立 防守 攻势 , 做好 作战 准备
- 45 chiến sĩ tinh nhuệ vượt sông chiến đấu, địch lập trận địa phòng ngự và chuẩn bị xung trận.
- 我们 要 防止 敌人 抄袭
- Chúng ta phải ngăn chặn kẻ thù tấn công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 江防
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 江防 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm江›
防›