Đọc nhanh: 汉化 (hán hoá). Ý nghĩa là: (phần mềm) Bản địa hóa tiếng Trung, sinici hóa, sinicize.
Ý nghĩa của 汉化 khi là Động từ
✪ (phần mềm) Bản địa hóa tiếng Trung
(software) Chinese localization
✪ sinici hóa
sinicization
✪ sinicize
to sinicize
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汉化
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 宋朝 的 文化 繁荣昌盛
- Văn hóa của triều đại nhà Tống thịnh vượng.
- 民族 同化
- đồng hoá dân tộc
- 汉 民族 是 中国 最大 的 民族
- Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.
- 汉服 是 我们 汉族 的 民族服装
- Hán phục là trang phục dân tộc của dân tộc Hán chúng tôi.
- 羌族 文化 丰富
- Văn hóa dân tộc Khương phong phú.
- 芳香族化合物
- hợp chất thơm
- 家族 观念 淡化 了
- Quan niệm về gia tộc dần dần phai nhạt rồi.
- 蒙族 文化 历史 久
- Dân tộc Mông Cổ có lịch sử văn hóa lâu đời.
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 老化 的 橡胶 容易 裂开
- Cao su đã lão hóa dễ bị nứt vỡ.
- 河网化
- mạng lưới sông ngòi hoá
- 他 叫 罗宾汉
- Tên anh ấy là Robin Hood.
- 好汉做事好汉当
- đàn ông, dám làm dám chịu.
- 负心汉
- người thay lòng đổi dạ; kẻ phụ lòng.
- 汉字 简化 方案
- Phương án giản lược hóa tiếng Hán.
- 蜀汉 文化 源远流长
- Văn hóa Thục Hán có nguồn gốc sâu xa.
- 对联 是 中国 汉族 传统 文化 瑰宝
- Câu đối là một kho báu của văn hóa truyền thống của dân tộc Hán Trung Quốc.
- 这是 汉字 简化 方案
- Đây là phương án giản hóa chữ Hán.
- 我们 要 深化 合作
- Chúng ta cần nhấn mạnh hợp tác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 汉化
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汉化 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
汉›