Đọc nhanh: 汇整 (hối chỉnh). Ý nghĩa là: tóm lược, để lưu trữ (dữ liệu), để thu thập và sắp xếp (giấy tờ, v.v.).
Ý nghĩa của 汇整 khi là Động từ
✪ tóm lược
summary
✪ để lưu trữ (dữ liệu)
to archive (data)
✪ để thu thập và sắp xếp (giấy tờ, v.v.)
to collect and organize (papers etc)
✪ để tóm tắt (bằng chứng, v.v.)
to summarize (evidence etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汇整
- 小河 汇合 成 大河
- sông nhỏ hợp thành sông lớn
- 烟雾弥漫 在 整个 城市
- Khối bụi bao phủ khắp thành phố.
- 气味 弥漫 在 整个 房间
- Mùi hương lan tỏa khắp phòng.
- 整个 校园 都 弥漫着 香气
- Cả khuôn viên đều đượm mùi hương.
- 香味 弥漫着 整个 房子
- Mùi hương bao phủ khắp ngôi nhà.
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 林 相 整齐
- bề mặt rừng ngay ngắn
- 整修 底片
- sửa bản phim.
- 他 整齐 了 书架上 的 书
- Anh ấy đã sắp xếp lại sách trên giá.
- 他 整理 了 书架上 的 书
- Anh ấy đã sắp xếp lại các cuốn sách trên giá sách.
- 他 因为 得罪 了 领导 , 经常 挨整
- Anh ấy vì xúc phạm lãnh đạo nên thường xuyên bị trừng phạt.
- 整旧如新
- Sửa sang cái cũ như mới.
- 字体 工整 匀称
- chữ viết đều đặn ngay ngắn.
- 我 稍微 整理 了 一下 思路 然 後 回答 说 ...
- Tôi đã sắp xếp lại một chút ý kiến, sau đó trả lời rằng...
- 整治 河道
- sửa sang đường sông
- 孩子 面部 整形
- Tôi có một khuôn mặt của em bé.
- 雾气 弥漫 整个 山谷
- Sương mù bao phủ cả thung lũng.
- 雾气 笼罩着 整个 低谷
- Sương mù bao phủ cả thung lũng.
- 路面 平整
- mặt đường bằng phẳng.
- 你 给 我 20 块整 吧
- Bạn đưa tôi đúng 20 nhân dân tệ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 汇整
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汇整 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm整›
汇›