Đọc nhanh: 汇兑 (hối đoái). Ý nghĩa là: chuyển tiền; hối đoái; gửi tiền.
Ý nghĩa của 汇兑 khi là Động từ
✪ chuyển tiền; hối đoái; gửi tiền
银行或邮局根据汇款人的委托,把款项汇交指定的收款人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汇兑
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 百川 所汇
- Nơi trăm sông hội tụ.
- 汇编 指 编辑 好 的 一套 数据 、 一篇 报道 或 一部 选集
- Dịch câu này sang "汇编指编辑好的一套数据、一篇报道或一部选集" có nghĩa là "Hợp biên chỉ việc biên tập một tập hợp dữ liệu, một bài báo hoặc một tuyển tập".
- 先生 , 请 参考 告示牌 的 外币 兑换 价
- Thưa ông, vui lòng tham khảo tỷ giá ngoại tệ trên bảng thông báo.
- 他 的 词汇量 相对 贫乏
- Vốn từ vựng của anh ấy tương đối ít.
- 银行 努力 稳定 汇率
- Ngân hàng cố gắng làm ổn định tỷ giá.
- 数条 小溪 在 这里 汇流 成河
- nhiều suối nhỏ tụ hợp ở đây thành sông.
- 老师 正在 听取 班干部 的 汇报
- Cô giáo đang nghe lớp trưởng báo cáo.
- 支流 慢慢 汇入 主流
- Các nhánh sông dần dần hội tụ vào sông chính.
- 几股 人群 汇拢 一起
- mấy đám người hợp lại một chỗ.
- 兑是 八卦 中 的 一卦
- Đoài là một quẻ trong bát quái.
- 兑卦 代表 沼泽
- Quẻ Đoài đại diện cho đầm lầy.
- 她 向 上级 汇报工作 进展
- Cô ấy báo cáo tiến độ công việc với cấp trên.
- 我 研究 过 全球 二百八十 种 语言 的 泡妞 常用 词汇
- Tôi đã nghiên cứu qua các từ ngữ thường dùng để thả thính của 280 loại ngôn ngữ trên toàn thế giới.
- 南北 糕点 汇展
- triển lãm bánh ngọt Nam Bắc
- 汉语 的 语汇 是 极其丰富 的
- từ vựng của Hán ngữ vô cùng phong phú.
- 把 酒精 跟 水 搀兑 起来
- trộn cồn với nước.
- 银行 随时 兑换 见票即付 的 汇票
- Ngân hàng có thể trao đổi ngay lập tức hối phiếu thanh toán khi được trình bày.
- 你们 接受 外汇券 兑换券 吗 ?
- Chúng tôi chấp nhận phiếu hoán đổi ngoại tệ không?
- 我 把 会议 的 情况汇报 给 了 他
- Tôi đã báo cáo tình hình cuộc họp cho anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 汇兑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汇兑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兑›
汇›