汀渚 tīng zhǔ

Từ hán việt: 【đinh hử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "汀渚" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đinh hử). Ý nghĩa là: hòn đảo nhỏ trong một dòng suối, bãi cạn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 汀渚 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

hòn đảo nhỏ trong một dòng suối

islet in a stream

bãi cạn

shoal

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汀渚

  • - 达斯汀 dásītīng · 霍夫曼 huòfūmàn 更帅 gèngshuài

    - Tôi nóng bỏng hơn Dustin Hoffman.

  • - jiǎ 斯汀 sītīng shì 神谕 shényù de 传达 chuándá zhě

    - Justin là tiên tri của chúng tôi.

  • - 绿汀 lǜtīng

    - bãi cỏ xanh

  • - 蓼花 liǎohuā tīng

    - bãi cây liễu hoa.

  • - 同年 tóngnián 回国 huíguó 时值 shízhí 红军 hóngjūn 入汀 rùtīng zài 福音 fúyīn 医院 yīyuàn 抢救 qiǎngjiù 伤病员 shāngbìngyuán

    - Cũng trong năm đó, ông trở về Trung Quốc, khi Hồng quân tiến vào kinh thành, cấp cứu thương binh tại bệnh viện Phúc Âm.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 汀渚

Hình ảnh minh họa cho từ 汀渚

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汀渚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+2 nét)
    • Pinyin: Dìng , Tīng , Tìng
    • Âm hán việt: Đinh
    • Nét bút:丶丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMN (水一弓)
    • Bảng mã:U+6C40
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhǔ
    • Âm hán việt: Chử , Hử
    • Nét bút:丶丶一一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJKA (水十大日)
    • Bảng mã:U+6E1A
    • Tần suất sử dụng:Thấp