zhěng

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: Tặng. Ví dụ : - Dành tặng các bạn

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

Tặng

氶(zhěng,chéng,zhèng)是一个水字旁的汉字,古同“拯”。也可用于地名。

Ví dụ:
  • - zhěng gěi 你们 nǐmen

    - Dành tặng các bạn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - zhěng gěi 你们 nǐmen

    - Dành tặng các bạn

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 氶

Hình ảnh minh họa cho từ 氶

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 氶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NE (弓水)
    • Bảng mã:U+6C36
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp