水波纹 shuǐ bōwén

Từ hán việt: 【thuỷ ba văn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "水波纹" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thuỷ ba văn). Ý nghĩa là: gợn sóng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 水波纹 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 水波纹 khi là Danh từ

gợn sóng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水波纹

  • - 两个 liǎnggè 选手 xuǎnshǒu de 水平 shuǐpíng 相当 xiāngdāng píng

    - Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.

  • - 平峒 píngdòng 通往 tōngwǎng 矿井 kuàngjǐng de 几乎 jīhū 水平 shuǐpíng de 入口 rùkǒu

    - Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.

  • - 巴山蜀水 bāshānshǔshuǐ

    - Núi sông Tú Xuyên.

  • - 可以 kěyǐ 改用 gǎiyòng 伽马刀 gāmǎdāo 或射 huòshè 波刀 bōdāo 疗法 liáofǎ

    - Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng

  • - 我们 wǒmen wèi 孩子 háizi 奔波 bēnbō

    - 我们为孩子奔波。

  • - 他粒 tālì zhe 水果 shuǐguǒ

    - Anh ấy đang ăn hoa quả.

  • - 李教授 lǐjiàoshòu 水洁冰清 shuǐjiébīngqīng 从不 cóngbù 随波逐流 suíbōzhúliú 一直 yìzhí dōu 受到 shòudào 学生 xuésheng men de 爱戴 àidài

    - Giáo sư Lý là người có phẩm chất thanh cao, không bao giờ mất lập trường,nên luôn được học sinh yêu mến.

  • - 一湾 yīwān 海水 hǎishuǐ fàn 波澜 bōlán

    - Một eo biển gợn sóng.

  • - 海水 hǎishuǐ 波荡 bōdàng

    - sóng biển bềnh bồng

  • - lín de 水波 shuǐbō

    - sóng nước trong xanh.

  • - 水面 shuǐmiàn shàng 波光 bōguāng 粼辉 línhuī

    - Ánh sáng từ mặt nước phản chiếu.

  • - 微风 wēifēng 吹过 chuīguò 水面 shuǐmiàn le 微波 wēibō

    - Gió nhẹ thổi qua, mặt nước nổi gợn sóng.

  • - 微风 wēifēng chuī lái 湖面 húmiàn shàng 略略 lüèlüè yàng 起波纹 qǐbōwén

    - gió nhè nhẹ thổi tới, mặt hồ gợn sóng.

  • - 湖面 húmiàn 上漾 shàngyàng 层层 céngcéng 波纹 bōwén

    - Hồ mặt nổi lên từng gợn sóng.

  • - shēn 水池 shuǐchí 中水 zhōngshuǐ de 表面 biǎomiàn néng 产生 chǎnshēng 波纹 bōwén

    - Bề mặt nước ở hồ nước sâu có thể tạo ra những gợn sóng.

  • - 水灾 shuǐzāi 波及 bōjí 南方 nánfāng 数省 shùshěng

    - nạn lụt ảnh hưởng đến vài tỉnh ở phía Nam

  • - 喜欢 xǐhuan kàn 水面 shuǐmiàn shàng de 微波 wēibō

    - Cô ấy thích nhìn những gợn sóng nhỏ trên mặt nước.

  • - zài 温婉 wēnwǎn de fēng de 吹拂 chuīfú xià 湖面 húmiàn 荡漾 dàngyàng zhe 细细的 xìxìde 波纹 bōwén

    - Dưới làn gió nhẹ nhàng thổi qua, mặt hồ lăn tăn những gợn sóng nhỏ.

  • - 少女 shàonǚ de 温柔 wēnróu 如水 rúshuǐ

    - Ánh mắt của thiếu nữ dịu dàng như nước.

  • - mài 优质 yōuzhì 水果 shuǐguǒ

    - Anh ấy bán trái cây chất lượng tốt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 水波纹

Hình ảnh minh họa cho từ 水波纹

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 水波纹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Bēi , Bì , Bō
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:丶丶一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EDHE (水木竹水)
    • Bảng mã:U+6CE2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:フフ一丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMYK (女一卜大)
    • Bảng mã:U+7EB9
    • Tần suất sử dụng:Cao