Hán tự: 氰
Đọc nhanh: 氰 (tình). Ý nghĩa là: xi-a-no-gen.
Ý nghĩa của 氰 khi là Danh từ
✪ xi-a-no-gen
碳和氮的化合物,分子式 (CN) 2,无色气体,有刺激性臭味,剧毒,燃烧时发紫红色火焰 (英cyanogen)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氰
- 他 是 氰化物 中毒
- Anh ta bị đầu độc bởi xyanua.
Hình ảnh minh họa cho từ 氰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 氰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm氰›