Hán tự: 铟
Đọc nhanh: 铟 (nhân). Ý nghĩa là: In-đi (nguyên tố hoá học, ký hiệu là In).
Ý nghĩa của 铟 khi là Danh từ
✪ In-đi (nguyên tố hoá học, ký hiệu là In)
金属元素,符号In (indium) 银白色,质软用来制低溶合金、轴承合金、半导体、电光源等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铟
Hình ảnh minh họa cho từ 铟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm铟›