Đọc nhanh: 气动泵 (khí động bơm). Ý nghĩa là: máy bơm khí nén.
Ý nghĩa của 气动泵 khi là Danh từ
✪ máy bơm khí nén
pneumatic pump
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气动泵
- 气韵 生动
- cấu tứ sinh động.
- 他 动不动 就 生气
- Anh ấy động tí là tức giận.
- 他 动不动 就 耍脾气
- Anh ấy hơi tí là dỗi.
- 直陈 动词 陈述 语气 中用 的 动词
- Câu này không có nghĩa rõ ràng, vui lòng cung cấp thêm thông tin để tôi có thể giúp bạn.
- 看 你 这 脾气 , 动不动 就 恼火
- coi tính mày kìa, chưa chi đã nổi nóng.
- 岂知 四水 交流 则 有 脉 , 八风 不动 则 有 气
- Há không biết bốn dòng nước thông nhau ắt có mạch, tám ngọn gió thổi không động hẳn có khí.
- 因为 天气 不好 , 今天 的 登山 活动 故此 作罢
- vì thời tiết không tốt, cho nên buổi leo núi hôm nay bị huỷ bỏ.
- 只 需要 能 扣动 扳机 的 力气 就行了
- Vừa đủ để bóp cò.
- 冷空气 正向 南 移动
- Không khí lạnh đang di chuyển về hướng nam.
- 经济 景气 带动 就业
- Kinh tế bùng nổ thúc đẩy việc làm.
- 阻力 流体 介质 , 如水 或 空气 对 移动 物体 施加 的 阻力
- Trong môi trường chất lưu có trở kháng, như nước hoặc không khí, tạo ra lực kháng đối với vật thể di chuyển.
- 气囊 会自 动弹 出
- Túi khí sẽ tự động bật ra.
- 千万 要 沉住气 , 不要 轻举妄动
- nhất định phải bình tĩnh, không nên khinh xuất làm xằng.
- 他 爸爸 动不动 就 发脾气
- Bố anh ấy cứ động tí là nổi cáu.
- 你 快 把 气泵 进去
- Câu nhanh bơm hơi vào.
- 手泵式 四轮 小车 由 一个 小马 达 或 一台 手泵 驱动 的 小型 无篷 路轨 车
- Xe bốn bánh dạng bơm tay được trang bị một động cơ nhỏ hoặc một bơm tay để di chuyển trên đường ray nhỏ không có mái che.
- 这台泵 通过 这个 阀门 把 ( 容器 中 的 ) 空气 抽出
- Máy bơm này thông qua van này để hút không khí (trong bình chứa) ra.
- 空气 流动 就 形成 风
- luồng không khí dịch chuyển tạo thành gió.
- 病中 不宜 动气
- bệnh không nên nổi giận.
- 基于 天气 变化 , 推迟 了 活动
- Dựa vào sự thay đổi thời tiết, chúng tôi đã hoãn hoạt động.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 气动泵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 气动泵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
气›
泵›