Đọc nhanh: 民警 (dân cảnh). Ý nghĩa là: cảnh sát nhân dân; công an nhân dân.
Ý nghĩa của 民警 khi là Danh từ
✪ cảnh sát nhân dân; công an nhân dân
人民警察
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 民警
- 亚洲 人民 很 友好
- Nhân dân châu Á rất thân thiện.
- 民族 同化
- đồng hoá dân tộc
- 苗族 是 中国 的 少数民族
- Tộc Miêu là dân tộc thiểu số Trung Quốc.
- 弱小民族
- dân tộc nhỏ bé.
- 民族气节
- khí tiết dân tộc.
- 民族风格
- Phong cách dân tộc.
- 游牧民族
- dân tộc du mục
- 少数民族
- dân tộc thiểu số
- 民族 大家庭
- đại gia đình các dân tộc.
- 民族 的 尊严
- danh dự của dân tộc
- 民族 服色
- ăn mặc theo kiểu dân tộc.
- 民族 复兴
- phục hưng dân tộc
- 汉服 是 我们 汉族 的 民族服装
- Hán phục là trang phục dân tộc của dân tộc Hán chúng tôi.
- 民族 统一 阵线
- mặt trận dân tộc thống nhất.
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 他 想 调来 国民 警卫队
- Anh ấy muốn giao chiến với người bảo vệ quốc gia
- 这 片儿 的 民警 很 勤奋
- Cảnh sát của vùng này rất chăm chỉ.
- 居民 们 提高 了 警惕
- Người dân đã đề cao cảnh giác.
- 警察 死死地 捆绑 了 嫌疑犯
- Cảnh sát trói chặt nghi phạm lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 民警
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 民警 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm民›
警›