氍毹 qú shū

Từ hán việt: 【cù du】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "氍毹" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cù du). Ý nghĩa là: thảm len; thảm (thường dùng trải sân khấu).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 氍毹 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 氍毹 khi là Danh từ

thảm len; thảm (thường dùng trải sân khấu)

毛织的地毯,旧时演戏多用来铺在地上,因此过去 常用'氍毹'或'红氍毹'代表舞台

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氍毹

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 氍毹

Hình ảnh minh họa cho từ 氍毹

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 氍毹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+9 nét)
    • Pinyin: Shū , Yū , Yú
    • Âm hán việt: Du , Su
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一一丨丨ノ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ONHQU (人弓竹手山)
    • Bảng mã:U+6BF9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+18 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一一丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一ノ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BGHQU (月土竹手山)
    • Bảng mã:U+6C0D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp