shū

Từ hán việt: 【du.su】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (du.su). Ý nghĩa là: thảm len.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

thảm len

毛织的地毯,旧时演戏多用来铺在地上,因此过去常用'氍毹'或'红氍毹'代表舞台见〖氍毹〗 (qúshū)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 毹

Hình ảnh minh họa cho từ 毹

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 毹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+9 nét)
    • Pinyin: Shū , Yū , Yú
    • Âm hán việt: Du , Su
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一一丨丨ノ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ONHQU (人弓竹手山)
    • Bảng mã:U+6BF9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp