Đọc nhanh: 籧篨 (cừ trừ). Ý nghĩa là: chiếu thô.
Ý nghĩa của 籧篨 khi là Danh từ
✪ chiếu thô
古代指竹或苇所编的粗席
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 籧篨
Hình ảnh minh họa cho từ 籧篨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 籧篨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm