Hán tự: 毗
Đọc nhanh: 毗 (bì.tì.tỳ). Ý nghĩa là: liền nhau; giáp nhau, bổ trợ; giúp thêm; hỗ trợ. Ví dụ : - 毗邻。 bên cạnh.
Ý nghĩa của 毗 khi là Động từ
✪ liền nhau; giáp nhau
毗连
- 毗邻
- bên cạnh.
✪ bổ trợ; giúp thêm; hỗ trợ
辅助
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毗
- 江苏省 北部 跟 山东省 毗连
- phía bắc tỉnh Giang Tô tiếp giáp với tỉnh Sơn Đông.
- 毗邻
- bên cạnh.
- 她 更 像是 毗湿奴
- Cô ấy giống một thần Vishnu hơn.
- 樯 桅 毗连
- trụ buồm san sát.
Hình ảnh minh họa cho từ 毗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 毗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm毗›