Hán tự: 殒
Đọc nhanh: 殒 (vẫn). Ý nghĩa là: chết; tử vong. Ví dụ : - 殒 身 chết. - 殒 命 chết; mất mạng
Ý nghĩa của 殒 khi là Động từ
✪ chết; tử vong
死亡
- 殒 身
- chết
- 殒 命
- chết; mất mạng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 殒
- 殒 命
- chết; mất mạng
- 殒 身
- chết
- 得知 香妃 香消玉殒 的 消息 后 , 我 很 悲痛
- Sau khi nghe tin Phi Hương qua đời, tôi rất buồn.
Hình ảnh minh họa cho từ 殒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 殒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm殒›