Đọc nhanh: 正长石 (chính trưởng thạch). Ý nghĩa là: orthoclase KAlSi3O8 (khoáng vật tạo đá, loại fenspat).
Ý nghĩa của 正长石 khi là Danh từ
✪ orthoclase KAlSi3O8 (khoáng vật tạo đá, loại fenspat)
orthoclase KAlSi3O8 (rock-forming mineral, type of feldspar)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正长石
- 他 是 我 班 名正言顺 的 班长
- Anh ấy là lớp trưởng chính thức của lớp tôi.
- 禾苗 正在 成长
- Cây mạ đang phát triển.
- 您 消失 得 无影无踪 , 正 象 俗话 所说 的 , 石沉大海
- Bạn biến mất không dấu vết, như người ta thường nói, bặt vô âm tín.
- 困难 是 成长 的 垫脚石
- Khó khăn là bước đệm cho sự trưởng thành.
- 他们 正在 选举 新 班长
- Họ đang bầu lớp trưởng mới.
- 海绵 长 在 石头 上
- Hải miên mọc trên đá.
- 我 并 不是 真正 的 宝石 专家
- Tôi thực sự không phải là một chuyên gia về đá quý.
- 地震 本身 的 真正 原因 是 地球表面 的 或 地底下 的 岩石 断裂 或 破裂
- Nguyên nhân thực sự của động đất là do sự nứt hoặc vỡ của các tảng đá trên bề mặt trái đất hoặc dưới lòng đất.
- 打牮拨 正 ( 房屋 倾斜 , 用长 木头 支起 弄 正 )
- chống nhà lên cho thẳng.
- 家长 纠正 孩子 的 坏毛病
- Cha mẹ sửa những thói quen xấu cho con.
- 石棉 沉着 病由 长期 吸收 石棉 微粒 而 引起 的 慢性 , 日趋严重 的 肺病
- Bệnh phổi chìm đá do hấp thụ lâu dài các hạt nhỏ amiăng gây ra, là một bệnh mãn tính ngày càng nghiêm trọng.
- 牧师住宅 管辖区 通常 由 教会 提供 给 牧师 的 正式 寓所 ; 教区长 的 管辖区
- thường được cung cấp bởi nhà thờ cho giáo sĩ là nơi ở chính thức của họ; khu vực quản lý của giám mục giáo phận.
- 经济 正在 萎缩 而 不是 在 增长 中
- Kinh tế đang suy thoái chứ không phát triển.
- 他 正在 研究 矿石 成分
- Anh ấy đang nghiên cứu thành phần của quặng.
- 他们 正在 开采 新 的 石油资源
- Họ đang khai thác nguồn tài nguyên dầu mỏ mới.
- 长跑 之后 , 那个 运动员 正在 喘气
- Sau khi chạy dài, vận động viên thở hổn hển.
- 方解石 色阶 和 卵石 纹理 看起来 很 正常
- Mức độ canxit và kết cấu đá cuội có vẻ thích hợp.
- 春秋正富 ( 年纪 不 大 , 将来 的 日子 很长 )
- tuổi xuân đang rộ.
- 孩子 正在 快速 成长
- Đứa trẻ đang trưởng thành nhanh chóng.
- 这件 衣裳 长短 儿 正合适
- Chiều dài chiếc áo này rất vừa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 正长石
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 正长石 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm正›
石›
长›