歔欷 xūxī

Từ hán việt: 【hư hi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "歔欷" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hư hi). Ý nghĩa là: sụt sịt; thút thít; nức nở.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 歔欷 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 歔欷 khi là Từ điển

sụt sịt; thút thít; nức nở

哽咽;抽噎

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歔欷

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 歔欷

Hình ảnh minh họa cho từ 歔欷

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 歔欷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , Hy
    • Nét bút:ノ丶一ノ丨フ丨ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KBNO (大月弓人)
    • Bảng mã:U+6B37
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨一フノ一フ丨丨丶ノ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMNO (卜一弓人)
    • Bảng mã:U+6B54
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp